I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
352.079
|
310.146
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-305.319
|
-231.086
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-70.708
|
-49.074
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.410
|
-2.571
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.520
|
-707
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.514
|
4.501
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.289
|
-4.696
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39.653
|
26.513
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-231
|
-330
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
200
|
814
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31
|
484
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
134.532
|
54.491
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-161.977
|
-65.296
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-301
|
-239
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.746
|
-11.044
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-67.430
|
15.953
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92.839
|
25.409
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.409
|
41.362
|