Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.782
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.782
4. Giá vốn hàng bán 1.968
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 814
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.728
7. Chi phí tài chính 30
-Trong đó: Chi phí lãi vay 30
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 633
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 899
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.981
12. Thu nhập khác 163
13. Chi phí khác 117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.026
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.026
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.026