Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.684 20.498 18.084 19.852 18.241
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.684 20.498 18.084 19.852 18.241
4. Giá vốn hàng bán 51.751 17.330 14.138 15.569 14.688
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.933 3.168 3.946 4.283 3.553
6. Doanh thu hoạt động tài chính 264 10 0 1 0
7. Chi phí tài chính 1.637 195 13 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.637 159 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 215 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.448 5.134 3.864 4.003 3.845
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -102 -2.152 69 280 -292
12. Thu nhập khác 50 101 48 50 40
13. Chi phí khác 80 10 4 -16 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -30 91 44 66 33
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -133 -2.061 112 347 -259
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -149 -2.061 112 347 -259
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -149 -2.061 112 347 -259