I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
25.677.175
|
28.933.307
|
35.224.259
|
43.558.389
|
53.749.365
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-10.865.013
|
-10.155.492
|
-9.066.490
|
-12.185.090
|
-25.941.911
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
3.170.716
|
4.140.309
|
5.958.416
|
8.451.733
|
9.134.752
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
1.703.869
|
1.897.196
|
2.502.222
|
-420.995
|
1.168.505
|
- Thu nhập khác
|
485.024
|
1.190.433
|
816.228
|
605.946
|
1.384.616
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1.080.236
|
1.259.653
|
1.121.235
|
1.311.053
|
831.790
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-5.565.179
|
-6.752.272
|
-8.686.862
|
-10.006.073
|
-10.339.365
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-2.678.919
|
-2.881.901
|
-4.829.911
|
-2.301.394
|
-5.048.936
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
13.007.909
|
17.631.233
|
23.039.097
|
29.013.569
|
24.938.816
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
2.033.530
|
1.401.381
|
-23.454.273
|
18.490.986
|
-12.287.858
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
18.030.873
|
-16.005.291
|
-10.804.075
|
13.920.515
|
-19.582.416
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
-293.768
|
293.768
|
-143.611
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-70.862.810
|
-46.722.588
|
-69.816.629
|
-73.182.461
|
-98.117.863
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-257.259
|
-3.363.570
|
-626.647
|
-683.006
|
-2.667.877
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-4.670.454
|
-6.245.686
|
-15.639.712
|
-36.029.613
|
-9.317.279
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-4.024.907
|
0
|
0
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
24.841.075
|
-13.781.823
|
64.973.879
|
55.104.278
|
-14.389.967
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
27.882.109
|
46.161.890
|
37.294.716
|
43.658.244
|
96.249.299
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
7.482.675
|
10.596.719
|
5.780.184
|
1.026.795
|
50.696.681
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
123.695
|
-167.082
|
-266.926
|
1.851.213
|
-1.851.213
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-944.721
|
422.272
|
2.722.021
|
2.009.069
|
-1.468.412
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-9.913
|
-615
|
-10.749
|
-4.856
|
-5.013
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.631.802
|
-10.073.160
|
12.897.118
|
55.468.501
|
12.053.287
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-257.620
|
-681.167
|
-939.996
|
-1.110.111
|
-1.232.358
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
31.428
|
6.837
|
57.506
|
44.111
|
22.156
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-268
|
-559
|
0
|
-51
|
-35
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
1.296.447
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1.497
|
|
-3.033.432
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
4.216
|
4.191
|
4.043
|
8.776
|
34.756
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-222.244
|
-670.698
|
-879.944
|
-1.057.275
|
-2.912.466
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
35.428
|
48.253
|
60.053
|
63.178
|
52.664
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
70.338
|
0
|
0
|
1.894
|
854
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
-3.200.000
|
-157.713
|
0
|
-700.000
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
-65.086
|
0
|
-74.648
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-3.094.234
|
-174.546
|
60.053
|
-709.576
|
53.518
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.315.324
|
-10.918.404
|
12.077.227
|
53.701.650
|
9.194.339
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
37.198.979
|
46.514.302
|
35.595.899
|
47.604.230
|
101.305.880
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46.514.303
|
35.595.898
|
47.673.126
|
101.305.880
|
110.500.219
|