Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 540.413 885.964 655.557 552.568 655.221
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.470 4.935 9.960 14.073 13.233
1. Tiền 12.470 4.935 9.960 14.073 13.233
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.580 120.516 123.250 33.019 7.462
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.580 120.516 123.250 33.019 7.462
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125.480 120.534 171.174 124.149 105.426
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109.092 101.762 138.068 118.476 106.802
2. Trả trước cho người bán 19.622 9.317 31.688 10.910 7.563
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 12.920 105 90 90
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.050 12.379 18.515 13.120 9.588
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.283 -15.844 -17.203 -18.446 -18.618
IV. Tổng hàng tồn kho 315.820 635.363 345.606 347.631 496.723
1. Hàng tồn kho 316.334 636.468 346.666 348.674 500.472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -514 -1.105 -1.060 -1.043 -3.749
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.063 4.616 5.567 33.695 32.377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.957 4.486 2.990 2.739 2.531
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.224 0 1.937 30.938 26.248
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 882 129 640 17 3.598
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 392.766 300.979 581.306 1.063.635 1.050.530
I. Các khoản phải thu dài hạn 473 478 0 0 678
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 473 478 0 0 678
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 175.328 165.174 154.164 196.389 886.821
1. Tài sản cố định hữu hình 175.078 164.974 154.014 196.289 886.771
- Nguyên giá 591.396 610.728 620.494 697.899 1.444.814
- Giá trị hao mòn lũy kế -416.318 -445.754 -466.479 -501.609 -558.043
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 250 200 150 100 50
- Nguyên giá 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -750 -800 -850 -900 -950
III. Bất động sản đầu tư 22.798 36.911 71.830 82.418 79.105
- Nguyên giá 29.998 45.856 84.252 99.118 100.240
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.199 -8.946 -12.423 -16.700 -21.135
IV. Tài sản dở dang dài hạn 187.821 92.495 338.878 770.002 53.405
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 166.114 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.707 92.495 338.878 770.002 53.405
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.000 2.000 2.000 1.500 1.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.000 1.500 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.346 3.921 14.434 13.326 29.521
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.346 3.921 14.434 13.326 29.521
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 933.179 1.186.942 1.236.863 1.616.203 1.705.751
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 475.886 507.072 507.966 844.940 937.776
I. Nợ ngắn hạn 374.098 444.557 439.159 629.437 511.558
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 201.997 144.211 171.115 267.253 312.118
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 84.544 93.038 141.840 251.749 81.709
4. Người mua trả tiền trước 17.964 124.807 27.455 3.763 7.906
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.455 15.189 19.665 23.957 6.261
6. Phải trả người lao động 12.838 10.281 14.429 15.630 11.723
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.491 2.088 4.994 2.559 5.937
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 590 2.931 2.675 1.488 648
11. Phải trả ngắn hạn khác 32.248 48.701 54.023 60.442 80.387
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 2.317
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.971 3.311 2.962 2.596 2.552
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 101.788 62.515 68.807 215.503 426.218
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 78.934 763 690 2.585 2.689
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 28.926 23.362 159.043 376.420
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 22.854 32.826 44.755 53.874 47.109
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 457.293 679.871 728.897 771.264 767.975
I. Vốn chủ sở hữu 457.293 679.871 726.397 771.440 761.256
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 40.354 70.191 70.191 70.191 70.191
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 176.885 235.822 235.822 235.822 235.822
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90.054 73.858 120.384 165.427 155.244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 219 995 25.858 72.384 120.427
- LNST chưa phân phối kỳ này 89.835 72.863 94.527 93.043 34.816
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 2.500 -176 6.718
1. Nguồn kinh phí 0 0 2.500 -176 4.596
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 2.122
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 933.179 1.186.942 1.236.863 1.616.203 1.705.751