TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.293.944
|
2.366.425
|
2.675.900
|
2.687.907
|
2.880.413
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.334
|
319.855
|
134.654
|
260.494
|
534.072
|
1. Tiền
|
55.334
|
39.355
|
61.654
|
60.494
|
334.072
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
280.500
|
73.000
|
200.000
|
200.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
372.108
|
394.922
|
544.922
|
456.922
|
457.922
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
372.108
|
394.922
|
544.922
|
456.922
|
457.922
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
681.657
|
473.424
|
561.009
|
584.408
|
505.437
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
435.189
|
287.640
|
343.604
|
353.658
|
310.536
|
2. Trả trước cho người bán
|
214.040
|
161.636
|
174.687
|
183.554
|
141.063
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4.050
|
4.050
|
18.082
|
4.050
|
27.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.378
|
20.098
|
24.636
|
43.147
|
26.838
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.145.874
|
1.128.422
|
1.408.146
|
1.352.512
|
1.345.947
|
1. Hàng tồn kho
|
1.145.874
|
1.128.422
|
1.408.146
|
1.352.512
|
1.345.947
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38.972
|
49.802
|
27.169
|
33.571
|
37.034
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.715
|
5.886
|
6.470
|
6.128
|
6.838
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31.224
|
43.915
|
20.690
|
27.339
|
30.092
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
33
|
0
|
8
|
104
|
104
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
986.305
|
1.016.596
|
1.001.844
|
995.483
|
978.985
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
258.472
|
156.575
|
156.780
|
156.537
|
158.038
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
9.150
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
252.472
|
150.575
|
150.780
|
150.537
|
148.888
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
523.876
|
507.308
|
497.090
|
493.724
|
478.524
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
457.683
|
459.025
|
447.324
|
446.387
|
439.955
|
- Nguyên giá
|
731.032
|
745.631
|
747.784
|
760.573
|
768.898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-273.349
|
-286.606
|
-300.460
|
-314.186
|
-328.943
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
63.200
|
45.467
|
47.126
|
44.874
|
36.284
|
- Nguyên giá
|
80.476
|
60.618
|
64.098
|
64.098
|
56.755
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.276
|
-15.151
|
-16.972
|
-19.224
|
-20.471
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.993
|
2.816
|
2.639
|
2.462
|
2.286
|
- Nguyên giá
|
3.919
|
3.919
|
3.919
|
3.919
|
3.919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-926
|
-1.103
|
-1.280
|
-1.456
|
-1.633
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.687
|
549
|
717
|
949
|
622
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.687
|
549
|
717
|
949
|
622
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
190.660
|
341.225
|
337.763
|
334.547
|
333.896
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
160.660
|
305.225
|
301.763
|
298.547
|
297.896
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
15.000
|
21.000
|
21.000
|
21.000
|
21.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.610
|
10.938
|
9.495
|
9.727
|
7.904
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.204
|
10.201
|
8.717
|
8.963
|
7.614
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.406
|
737
|
777
|
764
|
291
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.280.250
|
3.383.020
|
3.677.744
|
3.683.390
|
3.859.397
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.455.787
|
2.553.983
|
2.837.802
|
2.826.081
|
2.931.930
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.175.553
|
2.288.907
|
2.622.928
|
2.622.369
|
2.682.646
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.009.607
|
2.049.082
|
2.241.882
|
2.210.433
|
2.277.851
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
86.721
|
174.440
|
275.906
|
284.295
|
308.613
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.120
|
21.834
|
44.446
|
63.560
|
39.666
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32.538
|
12.634
|
20.444
|
26.882
|
29.501
|
6. Phải trả người lao động
|
14.727
|
12.469
|
26.437
|
13.061
|
14.377
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.834
|
14.363
|
6.372
|
7.893
|
7.175
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
168
|
499
|
730
|
1.397
|
606
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.836
|
3.585
|
6.711
|
14.850
|
4.856
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
280.235
|
265.076
|
214.874
|
203.712
|
249.285
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.989
|
2.771
|
2.786
|
2.539
|
1.933
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
276.246
|
262.306
|
212.089
|
201.173
|
247.351
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
824.463
|
829.038
|
839.942
|
857.309
|
927.467
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
824.463
|
829.038
|
839.942
|
857.309
|
927.467
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
674.359
|
755.280
|
755.280
|
755.280
|
790.822
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17.771
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-2.498
|
-2.498
|
-2.498
|
-2.498
|
-2.498
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.200
|
16.200
|
16.200
|
16.200
|
16.200
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
136.401
|
60.056
|
70.960
|
88.327
|
105.172
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
125.891
|
44.970
|
44.970
|
44.970
|
87.314
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.510
|
15.085
|
25.989
|
43.357
|
17.858
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.280.250
|
3.383.020
|
3.677.744
|
3.683.390
|
3.859.397
|