1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
901.752
|
791.040
|
1.028.416
|
1.134.816
|
1.097.861
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
16
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
901.752
|
791.024
|
1.028.416
|
1.134.816
|
1.097.861
|
4. Giá vốn hàng bán
|
817.297
|
707.709
|
940.140
|
1.036.609
|
1.004.335
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
84.454
|
83.314
|
88.277
|
98.207
|
93.527
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19.598
|
19.182
|
18.493
|
11.355
|
13.097
|
7. Chi phí tài chính
|
56.138
|
55.486
|
56.987
|
51.810
|
49.197
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54.864
|
54.470
|
50.655
|
50.421
|
47.246
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1.025
|
-3.182
|
-3.462
|
-3.216
|
-1.074
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.355
|
11.495
|
12.766
|
11.982
|
12.722
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.606
|
14.449
|
15.459
|
16.647
|
17.032
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.928
|
17.884
|
18.094
|
25.907
|
26.599
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
4
|
3
|
22
|
141
|
13. Chi phí khác
|
1.018
|
6.304
|
691
|
88
|
1.427
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.018
|
-6.300
|
-688
|
-66
|
-1.285
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.910
|
11.585
|
17.406
|
25.841
|
25.314
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.784
|
5.611
|
6.543
|
7.731
|
7.635
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
616
|
-1.269
|
-41
|
13
|
-147
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.400
|
4.341
|
6.502
|
7.743
|
7.488
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.510
|
7.243
|
10.904
|
18.097
|
17.826
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.510
|
7.243
|
10.904
|
18.097
|
17.826
|