Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 36.770 27.233 56.152 115 10.910
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.991 17.895 13.930 4.091 3.311
- Khấu hao TSCĐ 14.258 14.121 11.377 8.509 6.477
- Các khoản dự phòng 4.073 5.952 3.000 -10.053 -2.278
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -14 0 0 -3 -6
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -391 -2.968 -1.691 -214 -1.844
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.065 790 1.244 5.852 962
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 57.761 45.128 70.081 4.206 14.221
- Tăng, giảm các khoản phải thu 40.822 -23.364 40.313 44.015 -60.456
- Tăng, giảm hàng tồn kho 46.984 179.219 -314.180 168.304 90.306
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -72.185 -17.492 31.737 -72.446 46.874
- Tăng giảm chi phí trả trước -414 -861 1.121 1.128 -122
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.170 -831 -1.298 -5.906 -962
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.090 -6.408 -11.031 -3.248 -168
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.037 -3.849 -540 -4.701 -1.095
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 56.671 171.542 -183.796 131.351 88.598
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.769 -1.219 -1.876 -4.459 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 137 1.726 0 15 36
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 915 1.719 1.691 163 1.530
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.717 2.226 -185 -4.281 1.566
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 391.354 87.563 329.577 761.460 154.443
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -441.460 -156.886 -221.201 -869.836 -154.443
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30.522 -24.396 -12.054 -186 -56
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -80.629 -93.719 96.322 -108.563 -56
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -26.675 80.049 -87.658 18.507 90.109
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 48.381 21.737 101.786 14.103 32.613
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 30 -1 -25 3 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21.737 101.786 14.103 32.613 122.727