TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.620.725
|
1.905.780
|
1.558.256
|
1.660.373
|
1.864.116
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.683
|
178.187
|
25.734
|
94.957
|
140.771
|
1. Tiền
|
12.683
|
174.187
|
10.734
|
82.957
|
130.625
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
4.000
|
15.000
|
12.000
|
10.146
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.102
|
13.102
|
41.002
|
41.000
|
37.089
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.100
|
13.100
|
41.000
|
41.000
|
37.089
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.504.514
|
1.615.965
|
1.405.771
|
1.421.295
|
1.557.935
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.536.420
|
835.586
|
530.545
|
292.181
|
322.883
|
2. Trả trước cho người bán
|
62.440
|
49.891
|
24.084
|
70.065
|
174.212
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
834.625
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
35.000
|
730.625
|
0
|
1.039.000
|
1.023.426
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
884.405
|
13.613
|
29.947
|
27.831
|
45.197
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.750
|
-13.750
|
-13.429
|
-7.782
|
-7.782
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47.092
|
53.367
|
57.817
|
77.641
|
97.623
|
1. Hàng tồn kho
|
47.092
|
53.367
|
57.817
|
77.641
|
97.623
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40.334
|
45.159
|
27.933
|
25.480
|
30.698
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22.358
|
18.485
|
10.437
|
7.147
|
10.167
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17.638
|
17.209
|
17.170
|
18.006
|
19.090
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
338
|
9.464
|
326
|
326
|
1.441
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.348.340
|
5.246.408
|
5.088.165
|
5.099.713
|
5.100.525
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
690.857
|
714.857
|
714.857
|
711.937
|
711.937
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
690.857
|
714.857
|
714.857
|
711.937
|
711.937
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31.260
|
30.215
|
29.411
|
28.658
|
26.491
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.030
|
21.986
|
21.183
|
20.431
|
18.265
|
- Nguyên giá
|
304.032
|
303.135
|
301.569
|
298.856
|
274.419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-281.003
|
-281.149
|
-280.386
|
-278.424
|
-256.154
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.231
|
8.230
|
8.228
|
8.227
|
8.226
|
- Nguyên giá
|
9.401
|
9.401
|
9.401
|
9.401
|
9.401
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.171
|
-1.172
|
-1.173
|
-1.174
|
-1.176
|
III. Bất động sản đầu tư
|
105.495
|
105.495
|
105.495
|
105.495
|
105.495
|
- Nguyên giá
|
105.495
|
105.495
|
105.495
|
105.495
|
105.495
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
243.959
|
245.329
|
238.027
|
239.862
|
240.395
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
243.959
|
245.329
|
238.027
|
239.862
|
240.395
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.260.837
|
1.275.717
|
1.266.770
|
1.284.169
|
1.290.831
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.240.837
|
1.255.717
|
1.246.770
|
1.264.169
|
1.290.831
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.426.537
|
1.391.607
|
1.356.625
|
1.352.612
|
1.348.396
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.426.537
|
1.391.607
|
1.356.625
|
1.352.612
|
1.348.396
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.589.394
|
1.483.187
|
1.376.979
|
1.376.979
|
1.376.979
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.969.065
|
7.152.188
|
6.646.421
|
6.760.086
|
6.964.641
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.959.630
|
1.103.880
|
537.377
|
583.587
|
743.662
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.640.878
|
798.765
|
241.660
|
292.070
|
459.614
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
812.826
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
460.223
|
513.659
|
80.987
|
66.725
|
134.336
|
4. Người mua trả tiền trước
|
202.305
|
42.894
|
11.327
|
76.605
|
161.049
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
121.532
|
74.666
|
122.130
|
114.510
|
29.941
|
6. Phải trả người lao động
|
2.483
|
2.442
|
2.129
|
6.740
|
2.527
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.393
|
4.804
|
4.942
|
5.257
|
5.826
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
28.174
|
23.298
|
13.188
|
8.746
|
7.343
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.942
|
137.003
|
5.809
|
12.337
|
117.444
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
1.149
|
1.149
|
1.149
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
318.751
|
305.115
|
295.717
|
291.517
|
284.049
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14.586
|
10.693
|
9.754
|
9.126
|
8.371
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
304.165
|
294.423
|
285.963
|
282.391
|
275.678
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.009.436
|
6.048.307
|
6.109.045
|
6.176.499
|
6.220.979
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.009.436
|
6.048.307
|
6.109.045
|
6.176.499
|
6.220.979
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.500.000
|
3.500.000
|
3.850.000
|
3.850.000
|
3.850.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-249
|
-249
|
-249
|
-249
|
-249
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
11.489
|
11.489
|
11.489
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.609.399
|
1.629.428
|
1.304.271
|
1.361.404
|
1.400.648
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.536.812
|
1.543.175
|
1.180.538
|
1.180.538
|
1.357.041
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
72.587
|
86.253
|
123.734
|
180.867
|
43.607
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
900.285
|
919.128
|
943.533
|
953.854
|
959.091
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.969.065
|
7.152.188
|
6.646.421
|
6.760.086
|
6.964.641
|