Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 760.463 1.832.462 8.485.927 4.138.523 1.870.236
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 11.369 237.075 26.483 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 760.463 1.821.093 8.248.852 4.112.040 1.870.236
4. Giá vốn hàng bán 677.082 1.645.373 7.758.925 3.812.099 1.838.402
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 83.381 175.720 489.927 299.941 31.834
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 931 1.082.882 494.852 298.163
7. Chi phí tài chính 14.306 14.677 419.469 103.857 41.234
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.747 21.152 364.875 100.334 36.052
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 61 -11.705 47.840 25.201
9. Chi phí bán hàng 416 2.494 7.447 1.618 1.620
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.453 27.311 291.077 287.616 247.654
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 60.208 132.230 843.109 449.542 64.690
12. Thu nhập khác 0 2.674.441 779.427 12.034 275.587
13. Chi phí khác 104 1.539.476 189.093 9.630 8.718
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -104 1.134.965 590.334 2.405 266.868
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 60.104 1.267.195 1.433.444 451.947 331.558
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.558 177.164 242.845 196.684 118.847
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -654 34.031 -81.780 -16.659
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.558 176.510 276.876 114.905 102.188
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 47.546 1.090.685 1.156.568 337.042 229.370
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 181.240 209.430 65.539 48.504
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 47.546 909.445 947.138 271.503 180.867