TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.260.878
|
2.004.392
|
2.136.362
|
2.001.234
|
1.330.304
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
173.592
|
252.015
|
248.249
|
245.656
|
284.280
|
1. Tiền
|
104.521
|
182.944
|
122.878
|
240.285
|
284.280
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
69.071
|
69.071
|
125.371
|
5.371
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.547
|
0
|
198.227
|
15.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
154.527
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.547
|
0
|
43.700
|
15.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
376.350
|
1.059.104
|
1.053.810
|
685.152
|
327.354
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
344.941
|
388.275
|
335.718
|
299.566
|
110.785
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.376
|
14.629
|
32.434
|
54.515
|
14.601
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.800
|
664.706
|
696.857
|
345.684
|
210.774
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.767
|
-8.505
|
-11.199
|
-14.615
|
-8.806
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
694.826
|
679.008
|
615.346
|
1.021.523
|
708.843
|
1. Hàng tồn kho
|
694.826
|
679.008
|
618.551
|
1.024.852
|
711.809
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-3.205
|
-3.330
|
-2.966
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.563
|
14.265
|
20.730
|
33.904
|
9.827
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
242
|
352
|
394
|
770
|
2.245
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.321
|
13.913
|
11.396
|
28.086
|
7.582
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
8.940
|
5.047
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.276.334
|
1.182.050
|
1.157.589
|
1.244.560
|
940.119
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
611
|
507
|
507
|
0
|
15.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
611
|
507
|
507
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
247.769
|
247.121
|
290.377
|
308.840
|
347.085
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
247.174
|
245.953
|
248.829
|
250.871
|
330.691
|
- Nguyên giá
|
482.703
|
509.651
|
540.481
|
577.675
|
563.575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-235.529
|
-263.697
|
-291.652
|
-326.804
|
-232.883
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
595
|
1.167
|
41.549
|
57.969
|
16.394
|
- Nguyên giá
|
2.324
|
3.112
|
44.404
|
63.986
|
24.321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.729
|
-1.945
|
-2.856
|
-6.017
|
-7.927
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.134
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
74.746
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-59.612
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.871
|
56.093
|
29.031
|
155.667
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.871
|
56.093
|
29.031
|
155.667
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
655.041
|
535.851
|
526.741
|
537.263
|
465.547
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
486.940
|
505.851
|
526.741
|
537.263
|
465.547
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
168.101
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
148.745
|
151.413
|
141.096
|
94.183
|
97.353
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
147.983
|
143.518
|
139.663
|
89.619
|
92.330
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
762
|
7.896
|
1.433
|
4.564
|
5.023
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
212.296
|
191.066
|
169.836
|
148.607
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.537.212
|
3.186.443
|
3.293.952
|
3.245.794
|
2.270.423
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.277.989
|
1.944.027
|
1.948.515
|
1.801.790
|
944.513
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.229.903
|
1.436.048
|
1.542.890
|
1.371.296
|
584.169
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
798.894
|
1.107.477
|
1.003.017
|
861.991
|
441.190
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
322.705
|
183.462
|
380.583
|
355.142
|
70.185
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.508
|
11.397
|
48.873
|
44.416
|
26.549
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.367
|
27.608
|
9.162
|
9.692
|
3.437
|
6. Phải trả người lao động
|
36.452
|
41.386
|
45.388
|
39.025
|
11.689
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.288
|
35.991
|
24.225
|
9.534
|
14.606
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.674
|
3.231
|
3.995
|
25.918
|
4.430
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
17.688
|
21.354
|
21.089
|
17.402
|
11.239
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.328
|
4.143
|
6.558
|
8.176
|
843
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48.085
|
507.979
|
405.626
|
430.495
|
360.344
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
44.697
|
0
|
9.259
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
72.620
|
0
|
1.680
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
48.085
|
463.281
|
333.006
|
421.235
|
358.664
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.259.224
|
1.242.416
|
1.345.436
|
1.444.004
|
1.325.910
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.259.224
|
1.242.416
|
1.345.436
|
1.444.004
|
1.325.910
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
488.000
|
488.000
|
488.000
|
488.000
|
488.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
355.387
|
355.387
|
355.387
|
317.102
|
276.105
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-224.442
|
-224.442
|
-224.442
|
-116.805
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
72.362
|
72.362
|
72.362
|
72.362
|
72.362
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
473.418
|
454.383
|
555.290
|
582.993
|
489.443
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
196.239
|
289.495
|
404.871
|
501.725
|
445.199
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
277.178
|
164.888
|
150.419
|
81.269
|
44.244
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
94.499
|
96.725
|
98.839
|
100.352
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.537.212
|
3.186.443
|
3.293.952
|
3.245.794
|
2.270.423
|