Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 529.273 613.787 876.042 881.635 701.936
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -368.211 -900.261 -752.402 -451.936 -421.539
3. Tiền chi trả cho người lao động -65.432 -59.304 -70.074 -64.943 -72.056
4. Tiền chi trả lãi vay -12.177 -13.247 -16.195 -13.684 -9.670
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5.577 -8 -10 -50 -5.697
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 56.851 51.119 172.600 28.224 40.572
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -113.936 -120.266 -174.887 -168.246 -106.690
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20.791 -428.180 35.074 210.999 126.855
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.633 2 1 25
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 142 0 176 8
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.634 142 2 177 33
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 462.572 965.230 747.283 544.198 523.890
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -473.421 -552.946 -802.558 -730.737 -697.914
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10.848 412.284 -55.275 -186.539 -174.024
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.577 -15.754 -20.199 24.636 -47.136
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.394 30.618 22.745 13.873 48.966
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5.647 7.881 11.327 10.457 8.614
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30.618 22.745 13.873 48.966 10.444