1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
124.737
|
153.588
|
151.288
|
162.112
|
171.661
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
124.737
|
153.588
|
151.288
|
162.112
|
171.661
|
4. Giá vốn hàng bán
|
96.505
|
125.703
|
127.417
|
132.221
|
142.966
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.231
|
27.885
|
23.871
|
29.891
|
28.695
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.934
|
1.335
|
1.184
|
1.496
|
2.970
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.701
|
22.501
|
17.232
|
21.630
|
21.043
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.464
|
6.719
|
7.822
|
9.757
|
10.621
|
12. Thu nhập khác
|
705
|
1.036
|
537
|
1.479
|
2.195
|
13. Chi phí khác
|
457
|
463
|
291
|
1.257
|
1.620
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
249
|
572
|
246
|
222
|
576
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.713
|
7.291
|
8.069
|
9.979
|
11.197
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.401
|
1.143
|
1.761
|
2.321
|
2.867
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.401
|
1.143
|
1.761
|
2.321
|
2.867
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.312
|
6.148
|
6.308
|
7.659
|
8.330
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.312
|
6.148
|
6.308
|
7.659
|
8.330
|