Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 124.737 153.588 151.288 162.112 171.661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 124.737 153.588 151.288 162.112 171.661
4. Giá vốn hàng bán 96.505 125.703 127.417 132.221 142.966
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28.231 27.885 23.871 29.891 28.695
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.934 1.335 1.184 1.496 2.970
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.701 22.501 17.232 21.630 21.043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.464 6.719 7.822 9.757 10.621
12. Thu nhập khác 705 1.036 537 1.479 2.195
13. Chi phí khác 457 463 291 1.257 1.620
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 249 572 246 222 576
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.713 7.291 8.069 9.979 11.197
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.401 1.143 1.761 2.321 2.867
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.401 1.143 1.761 2.321 2.867
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.312 6.148 6.308 7.659 8.330
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.312 6.148 6.308 7.659 8.330