TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79.734
|
73.473
|
75.182
|
70.408
|
60.265
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33.385
|
30.895
|
23.365
|
25.052
|
3.582
|
1. Tiền
|
33.385
|
30.895
|
23.365
|
52
|
3.582
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
25.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
9.932
|
7.529
|
4.276
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
7.529
|
4.276
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
9.932
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31.698
|
15.533
|
31.408
|
30.550
|
46.153
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25.279
|
13.046
|
10.754
|
15.198
|
10.318
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.407
|
2.476
|
5.223
|
1
|
26
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
15.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12
|
12
|
15.431
|
351
|
20.809
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.588
|
16.763
|
12.880
|
10.517
|
10.152
|
1. Hàng tồn kho
|
14.588
|
16.763
|
13.451
|
11.089
|
10.724
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-572
|
-572
|
-572
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
63
|
350
|
0
|
13
|
378
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63
|
31
|
0
|
13
|
93
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
319
|
0
|
0
|
286
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19.941
|
26.985
|
26.414
|
26.028
|
25.394
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
266
|
405
|
405
|
361
|
9.361
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
266
|
405
|
405
|
361
|
9.361
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19.621
|
17.531
|
17.009
|
16.544
|
16.006
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.235
|
14.677
|
14.271
|
13.923
|
13.502
|
- Nguyên giá
|
29.946
|
25.029
|
25.029
|
24.977
|
24.852
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.710
|
-10.352
|
-10.758
|
-11.054
|
-11.350
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.386
|
2.855
|
0
|
2.621
|
2.504
|
- Nguyên giá
|
2.450
|
3.016
|
0
|
3.016
|
3.016
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64
|
-161
|
0
|
-395
|
-512
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
2.738
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
3.016
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-278
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
53
|
48
|
-1
|
124
|
27
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
53
|
48
|
-1
|
124
|
27
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
99.675
|
100.458
|
101.596
|
96.437
|
85.659
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
34.152
|
34.533
|
36.304
|
30.980
|
20.087
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34.152
|
34.533
|
36.304
|
29.435
|
19.065
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
28.747
|
29.210
|
30.021
|
18.766
|
15.699
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.576
|
3.177
|
5.924
|
9.976
|
1.594
|
4. Người mua trả tiền trước
|
384
|
1.211
|
0
|
177
|
2
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.316
|
928
|
348
|
441
|
624
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
20
|
20
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.127
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
129
|
7
|
11
|
55
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.544
|
1.022
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.022
|
1.022
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
523
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
65.523
|
65.925
|
65.291
|
65.457
|
65.571
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
65.523
|
65.925
|
65.291
|
65.457
|
65.571
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
63.153
|
63.153
|
63.153
|
63.153
|
63.153
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-76
|
-76
|
-76
|
-76
|
-76
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
188
|
188
|
188
|
188
|
188
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.258
|
2.660
|
2.026
|
2.192
|
2.306
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
152
|
152
|
2.008
|
2.007
|
2.008
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.106
|
2.508
|
18
|
185
|
298
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
99.675
|
100.458
|
101.596
|
96.437
|
85.659
|