Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 79.734 73.473 75.182 70.408 60.265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.385 30.895 23.365 25.052 3.582
1. Tiền 33.385 30.895 23.365 52 3.582
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 25.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 9.932 7.529 4.276 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 7.529 4.276 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 9.932 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31.698 15.533 31.408 30.550 46.153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.279 13.046 10.754 15.198 10.318
2. Trả trước cho người bán 6.407 2.476 5.223 1 26
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 15.000 15.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12 12 15.431 351 20.809
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14.588 16.763 12.880 10.517 10.152
1. Hàng tồn kho 14.588 16.763 13.451 11.089 10.724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -572 -572 -572
V. Tài sản ngắn hạn khác 63 350 0 13 378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63 31 0 13 93
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 319 0 0 286
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19.941 26.985 26.414 26.028 25.394
I. Các khoản phải thu dài hạn 266 405 405 361 9.361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 266 405 405 361 9.361
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.621 17.531 17.009 16.544 16.006
1. Tài sản cố định hữu hình 17.235 14.677 14.271 13.923 13.502
- Nguyên giá 29.946 25.029 25.029 24.977 24.852
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.710 -10.352 -10.758 -11.054 -11.350
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.386 2.855 0 2.621 2.504
- Nguyên giá 2.450 3.016 0 3.016 3.016
- Giá trị hao mòn lũy kế -64 -161 0 -395 -512
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 2.738 0 0
- Nguyên giá 0 0 3.016 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -278 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 9.000 9.000 9.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 9.000 9.000 9.000 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 53 48 -1 124 27
1. Chi phí trả trước dài hạn 53 48 -1 124 27
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 99.675 100.458 101.596 96.437 85.659
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34.152 34.533 36.304 30.980 20.087
I. Nợ ngắn hạn 34.152 34.533 36.304 29.435 19.065
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28.747 29.210 30.021 18.766 15.699
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.576 3.177 5.924 9.976 1.594
4. Người mua trả tiền trước 384 1.211 0 177 2
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.316 928 348 441 624
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 20 20
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 1.127
11. Phải trả ngắn hạn khác 129 7 11 55 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 1.544 1.022
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 1.022 1.022
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 523 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 65.523 65.925 65.291 65.457 65.571
I. Vốn chủ sở hữu 65.523 65.925 65.291 65.457 65.571
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 63.153 63.153 63.153 63.153 63.153
2. Thặng dư vốn cổ phần -76 -76 -76 -76 -76
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 188 188 188 188 188
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.258 2.660 2.026 2.192 2.306
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 152 152 2.008 2.007 2.008
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.106 2.508 18 185 298
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 99.675 100.458 101.596 96.437 85.659