Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 697.026 735.761 706.574 506.547 375.985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.894 22.827 21.738 19.914 7.624
1. Tiền 32.894 22.827 21.738 19.914 7.624
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 450 0 23.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 450 0 23.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72.529 29.620 38.218 31.224 33.200
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.189 25.351 29.675 19.845 23.757
2. Trả trước cho người bán 20.940 746 504 2.114 1.864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 3.003 0 332 947 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.397 3.522 7.708 8.319 7.580
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 544.882 625.835 585.315 436.442 319.980
1. Hàng tồn kho 545.421 626.374 585.854 436.981 319.980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -539 -539 -539 -539 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 46.271 57.480 38.303 18.968 15.181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.864 3.118 4.569 2.106 3.248
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39.728 54.344 33.699 16.830 11.906
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 679 19 35 32 26
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 337.620 329.114 319.236 311.976 307.172
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 325.872 318.117 310.881 303.918 227.633
1. Tài sản cố định hữu hình 325.708 317.964 310.739 303.788 227.514
- Nguyên giá 675.983 675.983 675.983 676.223 592.511
- Giá trị hao mòn lũy kế -350.275 -358.019 -365.243 -372.435 -364.997
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 164 153 142 130 119
- Nguyên giá 547 547 547 547 547
- Giá trị hao mòn lũy kế -383 -395 -406 -417 -428
III. Bất động sản đầu tư 0 330 0 0 69.405
- Nguyên giá 0 0 0 0 83.750
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 330 0 0 -14.345
IV. Tài sản dở dang dài hạn 330 0 711 486 471
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 330 0 711 486 471
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.419 10.667 7.644 7.571 9.663
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.419 10.667 7.644 7.571 9.663
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.034.646 1.064.875 1.025.810 818.523 683.156
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 465.681 497.929 508.264 315.247 179.705
I. Nợ ngắn hạn 460.654 492.902 503.238 310.221 174.679
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 310.307 346.639 371.277 179.540 77.163
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 47.626 46.589 40.977 33.154 25.839
4. Người mua trả tiền trước 27.495 28.284 23.254 32.344 29.281
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 543 1.189 2.180 3.745
6. Phải trả người lao động 5.284 6.592 6.287 7.749 4.203
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 323 733 671 242 153
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 48.423 42.541 38.640 34.068 10.207
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21.197 20.980 20.943 20.944 24.087
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.026 5.026 5.026 5.026 5.026
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.026 5.026 5.026 5.026 5.026
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 568.965 566.946 517.546 503.276 503.451
I. Vốn chủ sở hữu 568.965 566.946 517.546 503.276 503.451
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 426.197 426.197 468.814 468.814 468.814
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 29.721 29.721 36.447 36.447 36.447
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18.811 18.811 25.538 25.538 22.175
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94.236 92.217 -13.253 -27.524 -23.985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98.753 98.566 -6.911 -18.241 -34.624
- LNST chưa phân phối kỳ này -4.517 -6.349 -6.343 -9.283 10.639
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.034.646 1.064.875 1.025.810 818.523 683.156