Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.174.071 4.018.988 3.293.041 3.848.676 5.376.752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 161.140 22.843 62.372 27.465 41.075
1. Tiền 161.140 22.843 62.372 27.465 41.075
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 859.476 1.627.643 1.235.380 986.944 2.269.878
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 860.610 1.598.629 1.200.302 957.620 2.239.952
2. Trả trước cho người bán 851 3.193 4.229 729 26.995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.035 28.841 33.870 31.615 5.951
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.020 -3.020 -3.020 -3.020 -3.020
IV. Tổng hàng tồn kho 3.008.366 2.315.123 1.984.974 2.755.108 2.994.691
1. Hàng tồn kho 3.008.366 2.315.123 1.984.974 2.755.108 2.994.691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 145.089 53.379 10.315 79.158 71.109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.185 4.413 2.846 1.435 3.026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 141.915 47.040 4.069 74.074 35.452
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.989 1.927 3.400 3.649 32.631
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 90.316 87.299 84.930 92.220 86.431
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 81.384 79.675 78.435 79.348 42.555
1. Tài sản cố định hữu hình 41.649 40.448 39.722 41.149 40.091
- Nguyên giá 177.632 177.632 177.992 179.304 179.304
- Giá trị hao mòn lũy kế -135.983 -137.185 -138.271 -138.156 -139.214
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 39.735 39.227 38.713 38.199 2.464
- Nguyên giá 50.527 50.527 50.527 50.527 4.587
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.792 -11.300 -11.814 -12.328 -2.123
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 390 390 531 1.819 1.892
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 390 390 531 1.819 1.892
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.543 7.235 5.964 11.052 41.985
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.543 7.235 5.964 11.052 41.985
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.264.387 4.106.288 3.377.970 3.940.896 5.463.183
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.792.215 3.541.611 2.789.051 3.206.817 4.741.395
I. Nợ ngắn hạn 3.792.215 3.541.611 2.789.051 3.206.817 4.741.395
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 474.909 469.469 2.167.678 2.419.854 3.732.435
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.656.555 393.413 271.292 593.536 687.180
4. Người mua trả tiền trước 163.585 164.737 130.596 50.514 127.089
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.937 55.282 53.628 57.472 37.259
6. Phải trả người lao động 38.312 103.388 76.703 33.108 90.728
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.954 31.888 43.620 4.582 34.164
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.433.112 2.288.381 15.599 19.377 16.805
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.850 35.052 29.935 28.375 15.735
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 472.172 564.677 588.919 734.079 721.788
I. Vốn chủ sở hữu 472.172 564.677 588.919 734.079 721.788
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.715 7.408 7.092 6.775 6.458
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 -1.713
8. Quỹ đầu tư phát triển 54.647 113.369 113.685 114.002 114.319
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 259.810 293.900 318.143 463.302 452.725
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 238.166 119.913 119.913 119.913 424.997
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.645 173.987 198.229 343.389 27.727
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.264.387 4.106.288 3.377.970 3.940.896 5.463.183