TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.174.071
|
4.018.988
|
3.293.041
|
3.848.676
|
5.376.752
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
161.140
|
22.843
|
62.372
|
27.465
|
41.075
|
1. Tiền
|
161.140
|
22.843
|
62.372
|
27.465
|
41.075
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
859.476
|
1.627.643
|
1.235.380
|
986.944
|
2.269.878
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
860.610
|
1.598.629
|
1.200.302
|
957.620
|
2.239.952
|
2. Trả trước cho người bán
|
851
|
3.193
|
4.229
|
729
|
26.995
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.035
|
28.841
|
33.870
|
31.615
|
5.951
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.020
|
-3.020
|
-3.020
|
-3.020
|
-3.020
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.008.366
|
2.315.123
|
1.984.974
|
2.755.108
|
2.994.691
|
1. Hàng tồn kho
|
3.008.366
|
2.315.123
|
1.984.974
|
2.755.108
|
2.994.691
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
145.089
|
53.379
|
10.315
|
79.158
|
71.109
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.185
|
4.413
|
2.846
|
1.435
|
3.026
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
141.915
|
47.040
|
4.069
|
74.074
|
35.452
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.989
|
1.927
|
3.400
|
3.649
|
32.631
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90.316
|
87.299
|
84.930
|
92.220
|
86.431
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81.384
|
79.675
|
78.435
|
79.348
|
42.555
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41.649
|
40.448
|
39.722
|
41.149
|
40.091
|
- Nguyên giá
|
177.632
|
177.632
|
177.992
|
179.304
|
179.304
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135.983
|
-137.185
|
-138.271
|
-138.156
|
-139.214
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39.735
|
39.227
|
38.713
|
38.199
|
2.464
|
- Nguyên giá
|
50.527
|
50.527
|
50.527
|
50.527
|
4.587
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.792
|
-11.300
|
-11.814
|
-12.328
|
-2.123
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
390
|
390
|
531
|
1.819
|
1.892
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
390
|
390
|
531
|
1.819
|
1.892
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.543
|
7.235
|
5.964
|
11.052
|
41.985
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.543
|
7.235
|
5.964
|
11.052
|
41.985
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.264.387
|
4.106.288
|
3.377.970
|
3.940.896
|
5.463.183
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.792.215
|
3.541.611
|
2.789.051
|
3.206.817
|
4.741.395
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.792.215
|
3.541.611
|
2.789.051
|
3.206.817
|
4.741.395
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
474.909
|
469.469
|
2.167.678
|
2.419.854
|
3.732.435
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.656.555
|
393.413
|
271.292
|
593.536
|
687.180
|
4. Người mua trả tiền trước
|
163.585
|
164.737
|
130.596
|
50.514
|
127.089
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.937
|
55.282
|
53.628
|
57.472
|
37.259
|
6. Phải trả người lao động
|
38.312
|
103.388
|
76.703
|
33.108
|
90.728
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.954
|
31.888
|
43.620
|
4.582
|
34.164
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.433.112
|
2.288.381
|
15.599
|
19.377
|
16.805
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.850
|
35.052
|
29.935
|
28.375
|
15.735
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
472.172
|
564.677
|
588.919
|
734.079
|
721.788
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
472.172
|
564.677
|
588.919
|
734.079
|
721.788
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.715
|
7.408
|
7.092
|
6.775
|
6.458
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.713
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
54.647
|
113.369
|
113.685
|
114.002
|
114.319
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
259.810
|
293.900
|
318.143
|
463.302
|
452.725
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
238.166
|
119.913
|
119.913
|
119.913
|
424.997
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.645
|
173.987
|
198.229
|
343.389
|
27.727
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.264.387
|
4.106.288
|
3.377.970
|
3.940.896
|
5.463.183
|