Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.507.115 2.474.120 916.485 2.174.861 3.854.865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.277 16.003 13.809 39.961 27.465
1. Tiền 16.277 16.003 13.809 39.961 27.465
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97.498 120.737 103.488 124.133 986.944
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77.312 110.006 101.808 99.858 957.620
2. Trả trước cho người bán 1.166 1.910 929 251 729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.040 11.841 3.772 27.043 31.615
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.020 -3.020 -3.020 -3.020 -3.020
IV. Tổng hàng tồn kho 1.295.536 2.148.904 759.799 2.000.990 2.757.354
1. Hàng tồn kho 1.295.536 2.148.904 759.799 2.000.990 2.757.354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 97.803 188.476 39.389 9.777 83.101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.125 1.978 2.287 1.816 5.371
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 94.227 185.142 35.392 5.895 74.081
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.451 1.356 1.711 2.066 3.649
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 98.663 95.656 94.366 93.953 88.564
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92.990 85.277 83.573 83.120 43.836
1. Tài sản cố định hữu hình 52.837 46.284 41.288 42.865 41.149
- Nguyên giá 177.108 173.552 173.145 177.634 179.304
- Giá trị hao mòn lũy kế -124.271 -127.268 -131.857 -134.769 -138.156
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 40.152 38.993 42.285 40.255 2.688
- Nguyên giá 46.050 46.050 50.503 50.527 4.587
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.898 -7.058 -8.218 -10.272 -1.899
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65 3.911 478 390 1.819
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65 3.911 478 390 1.819
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.609 6.469 10.315 10.443 42.908
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.609 6.469 10.315 10.443 42.908
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.605.778 2.569.776 1.010.851 2.268.814 3.943.428
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.380.018 2.311.801 725.213 1.818.286 3.247.654
I. Nợ ngắn hạn 1.380.018 2.311.801 725.213 1.818.286 3.247.654
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149.636 1.224.642 424.000 0 2.419.854
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 564.194 1.008.745 211.394 683.912 593.628
4. Người mua trả tiền trước 17.988 33.824 35.574 82.585 53.883
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.124 5.001 11.108 50.673 47.896
6. Phải trả người lao động 15.786 25.408 20.797 34.385 35.766
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.687 3.315 673 5.776 4.582
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 616.424 3.691 8.351 947.374 63.671
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.178 7.176 13.315 13.583 28.375
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 225.760 257.975 285.638 450.528 695.774
I. Vốn chủ sở hữu 225.760 257.975 285.638 450.528 695.774
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10.683 10.096 9.411 8.021 6.775
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.571 21.910 34.613 54.341 114.002
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62.506 75.969 91.614 238.166 424.997
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 20.910 30.488 43.450 93.374
- LNST chưa phân phối kỳ này 62.506 55.059 61.126 194.715 331.624
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.605.778 2.569.776 1.010.851 2.268.814 3.943.428