I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3.612.103
|
4.290.509
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.271.766
|
-3.605.092
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-35.335
|
-43.891
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-448
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.241
|
-2.862
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
570.910
|
111.599
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-811.373
|
-741.776
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61.298
|
8.039
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.300
|
-3.048
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
81
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.219
|
-3.048
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1.372
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
356
|
1.790
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-502
|
-1.462
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-147
|
1.700
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
56.933
|
6.691
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.047
|
86.980
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86.980
|
93.671
|