TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
592.537
|
574.347
|
506.173
|
436.480
|
310.189
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.685
|
24.011
|
10.661
|
11.567
|
7.944
|
1. Tiền
|
17.685
|
24.011
|
10.661
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
282.263
|
356.496
|
308.066
|
228.844
|
168.108
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
179.014
|
236.701
|
173.789
|
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
35.661
|
84.138
|
93.063
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
67.730
|
35.850
|
41.880
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-142
|
-193
|
-666
|
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
160.673
|
147.431
|
128.204
|
139.040
|
123.216
|
1. Hàng tồn kho
|
160.673
|
147.431
|
128.204
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
131.916
|
46.408
|
59.242
|
57.029
|
10.921
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
12
|
0
|
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.225
|
6.800
|
3.650
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
124.690
|
39.596
|
55.593
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
139.387
|
255.800
|
263.289
|
289.190
|
289.651
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26.891
|
39.262
|
31.123
|
26.116
|
19.194
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26.819
|
39.204
|
31.014
|
25.871
|
18.994
|
- Nguyên giá
|
44.717
|
60.675
|
54.134
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.897
|
-21.471
|
-23.120
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
72
|
57
|
109
|
245
|
201
|
- Nguyên giá
|
117
|
117
|
184
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45
|
-60
|
-75
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
30.292
|
86.486
|
62.493
|
55.396
|
55.336
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
61.079
|
61.845
|
63.313
|
64.011
|
58.200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
57.700
|
58.200
|
58.200
|
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.379
|
3.645
|
5.145
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-32
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.125
|
68.207
|
106.360
|
143.667
|
156.921
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.288
|
68.207
|
106.252
|
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.837
|
0
|
108
|
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
731.924
|
830.147
|
769.462
|
725.670
|
599.840
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
678.346
|
778.375
|
704.745
|
664.670
|
593.474
|
I. Nợ ngắn hạn
|
533.158
|
658.497
|
505.956
|
435.470
|
410.735
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
407.012
|
494.796
|
422.607
|
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59.125
|
83.430
|
46.871
|
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.052
|
36.034
|
3.348
|
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.149
|
13.166
|
16.762
|
|
|
6. Phải trả người lao động
|
2.019
|
3.047
|
1.182
|
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
49
|
0
|
86
|
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
38.950
|
27.279
|
14.006
|
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
802
|
744
|
1.094
|
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
145.188
|
119.878
|
198.789
|
229.200
|
182.739
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
870
|
0
|
1.450
|
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
137.413
|
108.351
|
186.586
|
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
334
|
529
|
0
|
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6.571
|
10.998
|
10.753
|
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
53.578
|
51.772
|
64.717
|
61.000
|
6.366
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53.578
|
51.772
|
64.717
|
61.000
|
6.366
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31.438
|
31.438
|
45.139
|
45.139
|
45.139
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.126
|
7.116
|
7.037
|
7.017
|
7.002
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-56
|
119
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
4.354
|
0
|
1.713
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
2.716
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
138
|
0
|
6.524
|
0
|
1.713
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.204
|
8.733
|
6.005
|
7.119
|
-47.500
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
731.924
|
830.147
|
769.462
|
725.670
|
599.840
|