I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.525.540
|
1.041.726
|
1.735.455
|
1.757.414
|
1.291.117
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.344.762
|
-1.047.376
|
-1.599.560
|
-1.572.842
|
-1.242.789
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22.061
|
-31.513
|
-30.081
|
-36.085
|
-33.247
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-39.898
|
-16.355
|
-35.194
|
-75.618
|
-68.837
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.282
|
-896
|
-1.902
|
-853
|
-263
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
964.413
|
459.474
|
256.067
|
198.849
|
119.454
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.005.789
|
-475.874
|
-386.275
|
-295.755
|
-97.061
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76.162
|
-70.814
|
-61.490
|
-24.890
|
-31.625
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.052
|
-8.078
|
-9.663
|
-19.118
|
-2.981
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
404
|
8
|
78
|
270
|
5.137
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-60.929
|
-766
|
-1.500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.980
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
491
|
291
|
1.837
|
1.419
|
2.662
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.157
|
-7.780
|
-66.697
|
-18.194
|
3.319
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.700
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
565.762
|
872.269
|
1.524.659
|
1.360.755
|
1.401.962
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-619.385
|
-781.918
|
-1.396.163
|
-1.302.032
|
-1.395.916
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.767
|
-2.829
|
-7.066
|
-9.431
|
-4.514
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58.391
|
87.521
|
121.430
|
49.291
|
15.233
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.614
|
8.928
|
-6.757
|
6.207
|
-13.074
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.912
|
15.526
|
24.458
|
17.685
|
24.011
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
4
|
-17
|
119
|
-277
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.526
|
24.458
|
17.685
|
24.011
|
10.661
|