TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.837.160
|
1.948.208
|
1.793.885
|
1.695.937
|
1.872.840
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
560.870
|
336.556
|
450.383
|
430.316
|
547.622
|
1. Tiền
|
306.621
|
219.534
|
249.383
|
404.816
|
367.727
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
254.249
|
117.022
|
201.000
|
25.500
|
179.895
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
537.059
|
464.428
|
593.943
|
605.884
|
472.529
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
215.392
|
223.926
|
220.883
|
213.290
|
218.697
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.730
|
-2.460
|
-3.356
|
-2.218
|
-1.526
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
323.397
|
242.962
|
376.417
|
394.812
|
255.358
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
679.681
|
1.066.737
|
626.876
|
550.850
|
686.303
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
302.581
|
325.652
|
244.186
|
260.354
|
375.037
|
2. Trả trước cho người bán
|
56.930
|
60.463
|
117.221
|
56.491
|
41.594
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
56.370
|
0
|
0
|
17
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
75.000
|
121.000
|
44.200
|
44.200
|
45.200
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
254.489
|
511.233
|
229.374
|
196.194
|
232.408
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.320
|
-7.981
|
-8.104
|
-6.389
|
-7.954
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.391
|
9.431
|
15.848
|
7.604
|
10.798
|
1. Hàng tồn kho
|
10.391
|
9.431
|
15.848
|
7.604
|
10.798
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
49.159
|
71.056
|
106.834
|
101.283
|
155.589
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14.027
|
17.445
|
16.465
|
13.742
|
18.743
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34.123
|
43.648
|
84.943
|
82.948
|
132.055
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.008
|
6.045
|
5.416
|
4.592
|
4.790
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
3.919
|
10
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.838.788
|
4.062.502
|
4.210.480
|
4.399.483
|
5.730.378
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.480
|
20.186
|
20.101
|
21.311
|
22.372
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.225
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.480
|
20.186
|
20.101
|
21.311
|
19.147
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.247.731
|
1.139.675
|
1.087.238
|
1.367.904
|
2.868.288
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.091.794
|
1.113.731
|
1.068.808
|
1.349.813
|
2.840.867
|
- Nguyên giá
|
1.739.216
|
1.781.715
|
1.758.787
|
2.074.396
|
3.813.454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-647.422
|
-667.984
|
-689.979
|
-724.583
|
-972.587
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
12.645
|
5.990
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
19.141
|
8.558
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.496
|
-2.567
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
143.292
|
19.953
|
18.430
|
18.090
|
27.421
|
- Nguyên giá
|
162.811
|
29.145
|
27.861
|
27.861
|
38.246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.519
|
-9.192
|
-9.431
|
-9.771
|
-10.825
|
III. Bất động sản đầu tư
|
-6.256
|
42.866
|
42.122
|
41.378
|
40.634
|
- Nguyên giá
|
5.177
|
88.396
|
88.396
|
88.396
|
88.396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.433
|
-45.530
|
-46.274
|
-47.018
|
-47.762
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
124.918
|
199.639
|
532.267
|
440.117
|
360.277
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
124.918
|
199.639
|
532.267
|
440.117
|
360.277
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.387.255
|
2.480.266
|
2.344.532
|
2.343.302
|
1.738.072
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.366.081
|
2.464.731
|
2.331.992
|
2.286.887
|
1.723.512
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.838
|
12.535
|
11.540
|
53.415
|
11.560
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.335
|
3.000
|
1.000
|
3.000
|
3.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39.463
|
145.247
|
152.986
|
155.814
|
261.057
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39.453
|
131.934
|
134.901
|
132.272
|
227.695
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
9.906
|
18.085
|
0
|
33.363
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10
|
3.407
|
0
|
23.542
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
36.198
|
34.623
|
31.233
|
29.658
|
439.678
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.675.948
|
6.010.710
|
6.004.365
|
6.095.420
|
7.603.218
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.462.334
|
1.774.036
|
1.760.883
|
1.797.218
|
2.803.334
|
I. Nợ ngắn hạn
|
876.800
|
1.186.862
|
829.189
|
961.508
|
901.330
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
327.045
|
317.946
|
384.081
|
504.795
|
344.418
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
157.586
|
222.409
|
120.631
|
122.637
|
217.865
|
4. Người mua trả tiền trước
|
-22.411
|
16.450
|
7.208
|
7.598
|
6.809
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
74.316
|
20.119
|
50.681
|
52.197
|
64.993
|
6. Phải trả người lao động
|
40.276
|
17.969
|
12.043
|
19.828
|
16.945
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
41.350
|
35.778
|
30.422
|
35.897
|
31.546
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.192
|
1.423
|
1.559
|
1.131
|
3.810
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
215.690
|
502.763
|
162.461
|
161.103
|
167.456
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41.757
|
51.823
|
60.103
|
56.322
|
47.488
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
182
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
585.534
|
587.175
|
931.694
|
835.711
|
1.902.004
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
2.175
|
0
|
0
|
37
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
20.871
|
18.447
|
20.900
|
17.588
|
17.562
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
572.992
|
566.552
|
910.794
|
814.003
|
1.884.405
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-8.329
|
0
|
0
|
4.120
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.213.614
|
4.236.673
|
4.243.482
|
4.298.202
|
4.799.885
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.213.614
|
4.236.673
|
4.243.482
|
4.298.202
|
4.799.885
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.058.715
|
1.217.498
|
1.217.498
|
1.217.498
|
1.582.705
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
717.196
|
558.316
|
557.923
|
557.923
|
557.923
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
45.699
|
69.968
|
47.762
|
47.762
|
47.762
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-190
|
-190
|
-190
|
-190
|
-190
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
156.722
|
156.722
|
158.722
|
158.722
|
158.722
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.878
|
2.878
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.811.387
|
1.825.795
|
1.838.824
|
1.894.052
|
1.574.616
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.112.374
|
1.773.271
|
1.765.217
|
1.762.998
|
1.519.901
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
699.014
|
52.524
|
73.607
|
131.053
|
54.715
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
421.206
|
405.686
|
422.942
|
422.435
|
878.347
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.675.948
|
6.010.710
|
6.004.365
|
6.095.420
|
7.603.218
|