Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 264.169 363.340 729.708 794.823 261.696
2. Điều chỉnh cho các khoản 107.717 74.343 116.994 -388.394 -360.543
- Khấu hao TSCĐ 126.901 84.097 94.478 135.708 -277.276
- Các khoản dự phòng -2.991 -5.374 899 6.497 -399
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -233 19 19.898 -13.677 -23.879
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -99.113 -61.268 -43.164 -500.054 -135.317
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 83.154 56.868 43.251 -17.129 76.328
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 1.632 261 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 371.887 437.683 846.702 406.429 -98.847
- Tăng, giảm các khoản phải thu 430.948 -113.829 -633.949 308.944 -167.088
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.187 -6 -2.838 -160 4.597
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -253.528 65.346 201.038 -1.081.828 2.039.955
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 -4.630 4.066 -7.648 -98.234
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -1.162 -25.598 -18.452 -135.745 -2.063
- Tiền lãi vay phải trả -124.473 -56.836 -24.470 -7.345 -76.328
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -52.473 -24.696 -44.502 -37.207 -100.288
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 467 0 144 19.540 8.103
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -99 -13.493 31.619 -38.286 -35.368
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 369.381 263.941 359.358 -573.306 1.474.440
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -198.689 -107.924 -130.423 -255.888 -2.134.055
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.080 10.152 3.495 54.135 64.283
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -42.066 -86.768 -106.015 -531.302 -47.200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 59.500 1.654 3.152 722 81.374
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -101.079 -102.686 -525.272 1.562 -63.025
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 59.114 7.373 971
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 142.995 64.519 100.007 34.226 71.034
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -137.259 -221.053 -595.941 -689.171 -2.026.618
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 26.878 352.924 664.922 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.565.013 1.153.387 2.531.670 958.591 1.113.505
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.631.376 -1.040.199 -2.053.119 -851.257 -570.187
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -8.381 -7.456 18.478 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -48.843 -36.751 -11.834 -41.102 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -115.206 94.935 812.185 749.633 543.318
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 116.916 137.824 575.602 -512.844 -8.860
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 337.230 329.619 460.732 1.073.681 1.073.681
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 130 -81 -795 33 -293
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 454.275 467.361 1.035.538 560.870 547.622