I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.655.920
|
1.977.835
|
1.493.635
|
1.461.891
|
1.976.571
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.230.699
|
-1.794.632
|
-713.610
|
-1.046.611
|
-1.284.954
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-92.942
|
-88.249
|
-81.812
|
-64.152
|
-67.300
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-102.799
|
-120.815
|
-114.409
|
-69.271
|
-64.180
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-20.064
|
-14.671
|
-1.810
|
-1.141
|
-2.534
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21.414
|
7.184
|
11.975
|
39.127
|
36.731
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-194.670
|
-377.517
|
-111.209
|
-270.963
|
-160.488
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36.159
|
-410.865
|
482.760
|
48.881
|
433.846
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-140.294
|
-13.380
|
-6.785
|
-2.712
|
-12.712
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.232
|
10.162
|
80
|
235
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.220
|
-26.520
|
-81.059
|
-25.000
|
-31.991
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
350
|
14.648
|
106.127
|
25.000
|
1.400
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
107.943
|
160.274
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
411
|
4.584
|
3.030
|
367
|
989
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-133.520
|
-10.507
|
129.336
|
158.164
|
-42.314
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
19.460
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.453.323
|
2.530.302
|
1.565.026
|
1.343.291
|
1.066.636
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.386.750
|
-2.080.096
|
-2.202.532
|
-1.548.463
|
-1.407.006
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-444
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
86.033
|
449.762
|
-637.506
|
-205.172
|
-340.370
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.328
|
28.390
|
-25.409
|
1.873
|
51.162
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.833
|
14.505
|
36.070
|
9.710
|
11.584
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
30
|
0
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.505
|
42.925
|
10.661
|
11.584
|
62.746
|