Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 279.652 427.560 327.664 371.911 678.220
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -102.105 -226.252 -227.988 -102.122 -251.023
3. Tiền chi trả cho người lao động -19.831 -20.657 -15.386 -13.223 -20.025
4. Tiền chi trả lãi vay -18.769 -18.231 -17.631 -13.752 -13.355
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.141 -1.809 0 0 -725
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -33 9.796 30.075 -16.659 3.952
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -134.066 -107.353 28.475 -198.112 -193.438
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.707 63.055 125.210 28.043 203.605
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 258 -5.165 -5.516 198 -639
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 122 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 40.800 0 -4.050 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 14.527 0 350 0 1.050
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 46 9 967 -930 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 55.753 -5.156 -8.249 -731 437
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 256.240 347.589 157.005 311.049 246.318
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -304.164 -396.690 -275.335 -329.409 -415.584
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -47.924 -49.102 -118.331 -18.360 -169.266
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.536 8.797 -1.370 8.951 34.777
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35.393 11.584 20.381 19.015 27.970
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11 0 4 4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 46.940 20.381 19.015 27.970 62.746