TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
603.913
|
564.344
|
619.380
|
610.455
|
582.598
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.932
|
6.873
|
7.476
|
9.513
|
1.833
|
1. Tiền
|
9.932
|
6.873
|
7.476
|
9.513
|
1.833
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.937
|
8.372
|
9.222
|
9.342
|
9.513
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.937
|
8.372
|
9.222
|
9.342
|
9.513
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
387.824
|
337.366
|
359.909
|
298.350
|
281.011
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
306.647
|
254.148
|
337.646
|
256.290
|
245.249
|
2. Trả trước cho người bán
|
49.212
|
88.512
|
37.131
|
74.193
|
77.716
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
72.985
|
35.726
|
38.823
|
14.668
|
12.101
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41.021
|
-41.021
|
-53.692
|
-46.801
|
-54.055
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
188.017
|
211.114
|
232.763
|
282.529
|
289.717
|
1. Hàng tồn kho
|
189.498
|
213.673
|
233.018
|
282.529
|
289.717
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.481
|
-2.560
|
-254
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.204
|
620
|
10.011
|
10.721
|
524
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
517
|
620
|
453
|
583
|
524
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.687
|
0
|
9.558
|
10.138
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
316.418
|
311.362
|
313.295
|
309.633
|
300.497
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
98.227
|
96.425
|
95.562
|
94.171
|
92.005
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
98.005
|
96.244
|
95.422
|
94.073
|
91.947
|
- Nguyên giá
|
125.863
|
126.249
|
125.136
|
128.482
|
128.482
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.859
|
-30.005
|
-29.713
|
-34.409
|
-36.535
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
222
|
181
|
140
|
99
|
57
|
- Nguyên giá
|
1.146
|
1.146
|
1.146
|
1.146
|
1.146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-923
|
-965
|
-1.006
|
-1.047
|
-1.088
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.722
|
1.722
|
1.722
|
0
|
239
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.722
|
1.722
|
1.722
|
0
|
239
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
210.000
|
207.077
|
210.000
|
209.566
|
202.571
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
210.000
|
207.077
|
210.000
|
210.000
|
202.571
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-434
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
533
|
320
|
348
|
386
|
328
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
367
|
320
|
348
|
386
|
328
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
166
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5.937
|
5.818
|
5.664
|
5.509
|
5.355
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
920.331
|
875.706
|
932.676
|
920.088
|
5.355
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
422.459
|
373.253
|
421.953
|
383.054
|
360.654
|
I. Nợ ngắn hạn
|
380.135
|
342.232
|
393.192
|
356.554
|
336.327
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
247.657
|
257.220
|
257.610
|
263.380
|
277.530
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
68.459
|
56.408
|
87.803
|
62.374
|
46.717
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.086
|
523
|
527
|
2.305
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36.596
|
24.654
|
33.262
|
26.089
|
4.751
|
6. Phải trả người lao động
|
332
|
374
|
409
|
384
|
365
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.058
|
1.233
|
196
|
661
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.590
|
464
|
12.027
|
5
|
5.607
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
1.356
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42.325
|
31.021
|
28.761
|
26.500
|
24.326
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42.325
|
31.021
|
28.761
|
26.500
|
24.239
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
87
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
497.872
|
502.453
|
510.723
|
537.033
|
522.442
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
497.872
|
502.453
|
510.723
|
537.033
|
522.442
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
525.000
|
525.000
|
525.000
|
525.000
|
525.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.811
|
3.811
|
3.811
|
3.811
|
3.811
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.180
|
4.180
|
4.180
|
4.180
|
4.180
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-41.067
|
-36.542
|
-28.356
|
-2.060
|
-16.712
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-7.988
|
-7.922
|
-7.941
|
-7.950
|
-7.691
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-33.079
|
-28.620
|
-20.415
|
5.890
|
-9.021
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.947
|
6.004
|
6.087
|
6.102
|
6.162
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
920.331
|
875.706
|
932.676
|
920.088
|
883.096
|