Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 603.913 564.344 619.380 610.455 582.598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.932 6.873 7.476 9.513 1.833
1. Tiền 9.932 6.873 7.476 9.513 1.833
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.937 8.372 9.222 9.342 9.513
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.937 8.372 9.222 9.342 9.513
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 387.824 337.366 359.909 298.350 281.011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 306.647 254.148 337.646 256.290 245.249
2. Trả trước cho người bán 49.212 88.512 37.131 74.193 77.716
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 72.985 35.726 38.823 14.668 12.101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41.021 -41.021 -53.692 -46.801 -54.055
IV. Tổng hàng tồn kho 188.017 211.114 232.763 282.529 289.717
1. Hàng tồn kho 189.498 213.673 233.018 282.529 289.717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.481 -2.560 -254 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.204 620 10.011 10.721 524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 517 620 453 583 524
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.687 0 9.558 10.138 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 316.418 311.362 313.295 309.633 300.497
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 98.227 96.425 95.562 94.171 92.005
1. Tài sản cố định hữu hình 98.005 96.244 95.422 94.073 91.947
- Nguyên giá 125.863 126.249 125.136 128.482 128.482
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.859 -30.005 -29.713 -34.409 -36.535
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 222 181 140 99 57
- Nguyên giá 1.146 1.146 1.146 1.146 1.146
- Giá trị hao mòn lũy kế -923 -965 -1.006 -1.047 -1.088
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.722 1.722 1.722 0 239
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.722 1.722 1.722 0 239
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 210.000 207.077 210.000 209.566 202.571
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 210.000 207.077 210.000 210.000 202.571
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -434 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 533 320 348 386 328
1. Chi phí trả trước dài hạn 367 320 348 386 328
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 166 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 5.937 5.818 5.664 5.509 5.355
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 920.331 875.706 932.676 920.088 5.355
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 422.459 373.253 421.953 383.054 360.654
I. Nợ ngắn hạn 380.135 342.232 393.192 356.554 336.327
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 247.657 257.220 257.610 263.380 277.530
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 68.459 56.408 87.803 62.374 46.717
4. Người mua trả tiền trước 9.086 523 527 2.305 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36.596 24.654 33.262 26.089 4.751
6. Phải trả người lao động 332 374 409 384 365
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.058 1.233 196 661 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.590 464 12.027 5 5.607
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.356 1.356 1.356 1.356 1.356
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42.325 31.021 28.761 26.500 24.326
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42.325 31.021 28.761 26.500 24.239
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 87
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 497.872 502.453 510.723 537.033 522.442
I. Vốn chủ sở hữu 497.872 502.453 510.723 537.033 522.442
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 525.000 525.000 525.000 525.000 525.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.811 3.811 3.811 3.811 3.811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.180 4.180 4.180 4.180 4.180
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -41.067 -36.542 -28.356 -2.060 -16.712
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7.988 -7.922 -7.941 -7.950 -7.691
- LNST chưa phân phối kỳ này -33.079 -28.620 -20.415 5.890 -9.021
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.947 6.004 6.087 6.102 6.162
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 920.331 875.706 932.676 920.088 883.096