Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 222.326 94.647 238.692 205.722 126.421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 222.326 94.647 238.692 205.722 126.421
4. Giá vốn hàng bán 244.847 72.519 210.397 179.942 115.849
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -22.521 22.128 28.294 25.781 10.572
6. Doanh thu hoạt động tài chính 292 171 156 897 135
7. Chi phí tài chính 6.338 8.167 6.530 7.746 6.659
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.056 7.384 4.185 5.390 5.502
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -1.475 -1.578 -1.451
9. Chi phí bán hàng 358 416 1.322 1.308 1.853
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.969 5.774 15.063 3.400 9.662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -32.895 7.942 4.060 12.645 -8.920
12. Thu nhập khác 0 0 79 5.285 1
13. Chi phí khác 120 80 128 90 42
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -120 -80 -48 5.195 -41
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -33.015 7.862 4.012 17.841 -8.961
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 9 -9
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 9 -9
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -33.015 7.862 4.002 17.850 -8.961
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 64 1.576 72 15 60
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -33.079 6.287 3.930 17.835 -9.021