I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.307
|
3.491
|
-16.112
|
33.707
|
6.280
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.351
|
28.674
|
23.600
|
-151.527
|
36.931
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.232
|
805
|
841
|
5.850
|
8.840
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
-45.411
|
6.214
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3.142
|
-65
|
719
|
-864
|
-1.781
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.618
|
0
|
-1.126
|
-135.828
|
-649
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
22.594
|
27.935
|
23.165
|
24.727
|
24.307
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43.658
|
32.165
|
7.489
|
-117.820
|
43.211
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23.318
|
-187.797
|
152.885
|
272.659
|
55.035
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-168.915
|
256.653
|
-36.447
|
17.942
|
-58.500
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29.411
|
-134.747
|
-23.189
|
-54.183
|
-18.148
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-89
|
-210
|
-61.721
|
-450
|
-192
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-6.768
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.934
|
-27.186
|
-16.952
|
-24.014
|
-28.941
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.509
|
-4.990
|
-908
|
-3.059
|
-13.079
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
59.240
|
166.218
|
9.056
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19.130
|
-168.078
|
-180
|
-368
|
3.982
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57.950
|
-67.971
|
23.264
|
90.707
|
-16.633
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-522
|
0
|
-957
|
-806
|
-265
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
9
|
305.850
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-116.686
|
-152.592
|
-282.719
|
-331.000
|
-3.930
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
184.356
|
191.926
|
272.781
|
30.110
|
9.016
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
1.884
|
1.117
|
1.166
|
37
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
67.169
|
41.218
|
-9.769
|
5.319
|
4.857
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
947.026
|
984.302
|
702.953
|
740.661
|
606.486
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-958.823
|
-1.078.718
|
-716.482
|
-842.924
|
-603.379
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.796
|
-94.416
|
-13.529
|
-102.263
|
3.107
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.578
|
-121.169
|
-33
|
-6.237
|
-8.669
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.715
|
128.719
|
7.491
|
20.204
|
18.168
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-305
|
0
|
2
|
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.831
|
7.564
|
7.460
|
13.967
|
9.513
|