1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.905.861
|
1.454.646
|
1.905.793
|
1.710.731
|
761.387
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.905.861
|
1.454.646
|
1.905.793
|
1.710.731
|
761.387
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.836.307
|
1.416.365
|
1.877.170
|
1.576.392
|
709.063
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
69.554
|
38.282
|
28.622
|
134.339
|
52.324
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.499
|
2.380
|
1.306
|
1.541
|
1.515
|
7. Chi phí tài chính
|
24.776
|
31.361
|
23.710
|
24.727
|
28.781
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.594
|
27.843
|
23.165
|
24.391
|
23.957
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.976
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.873
|
1.283
|
804
|
2.227
|
5.328
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.120
|
7.572
|
5.312
|
76.684
|
25.348
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.283
|
446
|
103
|
32.242
|
-11.594
|
12. Thu nhập khác
|
748
|
10
|
42
|
5.000
|
5.365
|
13. Chi phí khác
|
724
|
355
|
16.256
|
6.093
|
417
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
24
|
-345
|
-16.215
|
-1.093
|
4.947
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.307
|
100
|
-16.112
|
31.149
|
-6.647
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.042
|
1.584
|
158
|
28.022
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.042
|
1.584
|
158
|
28.022
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.266
|
-1.484
|
-16.270
|
3.127
|
-6.647
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
225
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.266
|
-1.484
|
-16.270
|
3.127
|
-6.872
|