Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.905.861 1.454.646 1.905.793 1.710.731 761.387
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.905.861 1.454.646 1.905.793 1.710.731 761.387
4. Giá vốn hàng bán 1.836.307 1.416.365 1.877.170 1.576.392 709.063
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 69.554 38.282 28.622 134.339 52.324
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.499 2.380 1.306 1.541 1.515
7. Chi phí tài chính 24.776 31.361 23.710 24.727 28.781
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.594 27.843 23.165 24.391 23.957
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 -5.976
9. Chi phí bán hàng 13.873 1.283 804 2.227 5.328
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.120 7.572 5.312 76.684 25.348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.283 446 103 32.242 -11.594
12. Thu nhập khác 748 10 42 5.000 5.365
13. Chi phí khác 724 355 16.256 6.093 417
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 24 -345 -16.215 -1.093 4.947
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.307 100 -16.112 31.149 -6.647
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.042 1.584 158 28.022 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.042 1.584 158 28.022 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.266 -1.484 -16.270 3.127 -6.647
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 225
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.266 -1.484 -16.270 3.127 -6.872