Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.535 4.471 11.779 18.781 25.174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 591 1.081 4.551 5.255 2.233
1. Tiền 591 1.081 4.551 5.255 2.233
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 3.000 9.000 6.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 3.000 9.000 6.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.914 3.308 4.042 4.221 16.516
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.173 3.085 3.781 2.979 3.879
2. Trả trước cho người bán 2.408 297 697 1.484 12.893
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 708 502 76 272 256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.374 -576 -513 -513 -512
IV. Tổng hàng tồn kho 30 83 186 305 425
1. Hàng tồn kho 30 83 186 305 425
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 104.495 102.504 95.931 93.526 89.932
I. Các khoản phải thu dài hạn 385 385 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 385 385 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 84.784 80.697 76.084 76.882 76.690
1. Tài sản cố định hữu hình 63.475 59.787 61.776 62.574 62.382
- Nguyên giá 105.000 105.942 114.039 120.527 126.155
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.525 -46.155 -52.263 -57.953 -63.774
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7.000 6.601 0 0 0
- Nguyên giá 7.000 7.073 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -472 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.308 14.308 14.308 14.308 14.308
- Nguyên giá 14.308 14.308 14.308 14.308 14.308
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 4.714 4.363 4.011 3.660 3.309
- Nguyên giá 7.673 8.244 8.244 8.244 8.244
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.959 -3.882 -4.233 -4.584 -4.935
IV. Tài sản dở dang dài hạn 120 2.365 2.638 2.638 3.629
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120 2.365 2.638 2.638 3.629
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 4.800 4.800 4.800 4.800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 4.800 4.800 4.800 4.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.493 9.894 8.397 5.545 1.504
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.493 9.894 8.397 5.545 1.504
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 111.030 106.975 107.710 112.307 115.106
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29.108 23.442 10.572 9.396 13.934
I. Nợ ngắn hạn 15.619 13.814 8.572 6.096 9.784
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.897 6.817 0 800 3.800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 235 474 208 105 143
4. Người mua trả tiền trước 299 604 180 354 667
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.071 2.753 1.915 1.085 2.293
6. Phải trả người lao động 2.462 2.293 4.463 2.295 1.583
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 194 195 298 311 194
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 20 200 99 168 119
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 442 479 1.409 978 986
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.490 9.628 2.000 3.300 4.150
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.490 7.628 0 1.300 2.150
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 81.922 83.533 97.138 102.911 101.172
I. Vốn chủ sở hữu 81.922 83.533 97.138 102.911 101.172
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 71.000 71.000 71.000 71.000 71.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 41 41 41 41 41
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.489 2.751 3.652 6.652 6.652
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.391 8.741 21.445 24.218 22.479
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 6.375 6.468
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.391 8.741 21.445 17.844 16.011
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 111.030 106.975 107.710 112.307 115.106