TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.535
|
4.471
|
11.779
|
18.781
|
25.174
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
591
|
1.081
|
4.551
|
5.255
|
2.233
|
1. Tiền
|
591
|
1.081
|
4.551
|
5.255
|
2.233
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.000
|
9.000
|
6.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
3.000
|
9.000
|
6.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.914
|
3.308
|
4.042
|
4.221
|
16.516
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.173
|
3.085
|
3.781
|
2.979
|
3.879
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.408
|
297
|
697
|
1.484
|
12.893
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
708
|
502
|
76
|
272
|
256
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.374
|
-576
|
-513
|
-513
|
-512
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30
|
83
|
186
|
305
|
425
|
1. Hàng tồn kho
|
30
|
83
|
186
|
305
|
425
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
104.495
|
102.504
|
95.931
|
93.526
|
89.932
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
385
|
385
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
385
|
385
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84.784
|
80.697
|
76.084
|
76.882
|
76.690
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63.475
|
59.787
|
61.776
|
62.574
|
62.382
|
- Nguyên giá
|
105.000
|
105.942
|
114.039
|
120.527
|
126.155
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.525
|
-46.155
|
-52.263
|
-57.953
|
-63.774
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
7.000
|
6.601
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
7.000
|
7.073
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-472
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.308
|
14.308
|
14.308
|
14.308
|
14.308
|
- Nguyên giá
|
14.308
|
14.308
|
14.308
|
14.308
|
14.308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.714
|
4.363
|
4.011
|
3.660
|
3.309
|
- Nguyên giá
|
7.673
|
8.244
|
8.244
|
8.244
|
8.244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.959
|
-3.882
|
-4.233
|
-4.584
|
-4.935
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
120
|
2.365
|
2.638
|
2.638
|
3.629
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
120
|
2.365
|
2.638
|
2.638
|
3.629
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.000
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.000
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.493
|
9.894
|
8.397
|
5.545
|
1.504
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.493
|
9.894
|
8.397
|
5.545
|
1.504
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
111.030
|
106.975
|
107.710
|
112.307
|
115.106
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29.108
|
23.442
|
10.572
|
9.396
|
13.934
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15.619
|
13.814
|
8.572
|
6.096
|
9.784
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.897
|
6.817
|
0
|
800
|
3.800
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
235
|
474
|
208
|
105
|
143
|
4. Người mua trả tiền trước
|
299
|
604
|
180
|
354
|
667
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.071
|
2.753
|
1.915
|
1.085
|
2.293
|
6. Phải trả người lao động
|
2.462
|
2.293
|
4.463
|
2.295
|
1.583
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
194
|
195
|
298
|
311
|
194
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20
|
200
|
99
|
168
|
119
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
442
|
479
|
1.409
|
978
|
986
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.490
|
9.628
|
2.000
|
3.300
|
4.150
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.490
|
7.628
|
0
|
1.300
|
2.150
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81.922
|
83.533
|
97.138
|
102.911
|
101.172
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81.922
|
83.533
|
97.138
|
102.911
|
101.172
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
71.000
|
71.000
|
71.000
|
71.000
|
71.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
41
|
41
|
41
|
41
|
41
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.489
|
2.751
|
3.652
|
6.652
|
6.652
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.391
|
8.741
|
21.445
|
24.218
|
22.479
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
6.375
|
6.468
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.391
|
8.741
|
21.445
|
17.844
|
16.011
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
111.030
|
106.975
|
107.710
|
112.307
|
115.106
|