DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,02 | 29,39 | 18,25 | 16,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,10 | 30,18 | 23,97 | 23,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,88 | 0,70 | 0,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,11 | 1,09 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 50,84 | 94,61 | 78,35 | 70,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,10 | 86,08 | -17,19 | -9,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,16 | 49,74 | 44,01 | 46,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,97 | 38,28 | 30,02 | 30,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,63 | 98,24 | 99,42 | 97,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,17 | 80,24 | 80,33 | 80,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,75 | 15,59 | 19,67 | 85,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,22 | 1,64 | 2,95 | 4,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,94 | 1,83 | 1,02 | 1,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 32,10 | 45,45 | 87,50 | 129,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,34 | 3,21 | 12,69 | 15,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,32 | 1,37 | 3,08 | 2,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,32 | 1,35 | 3,03 | 2,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,89 | 0,83 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,11 | 0,09 | 0,14 |