1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50.635
|
106.212
|
208.538
|
261.804
|
194.898
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
50.635
|
106.212
|
208.538
|
261.804
|
194.898
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49.874
|
104.586
|
202.088
|
252.675
|
191.061
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
761
|
1.626
|
6.450
|
9.129
|
3.837
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
967
|
1.675
|
1.305
|
42.572
|
25.831
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.131
|
-1.126
|
342
|
34.042
|
24.410
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
728
|
433
|
308
|
0
|
23.887
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
172
|
204
|
438
|
6.240
|
1.548
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-1.815
|
-1.604
|
1.807
|
-2.328
|
-444
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.503
|
5.828
|
5.168
|
13.747
|
4.154
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
247
|
28
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
6
|
2.562
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-6
|
-2.316
|
28
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.503
|
5.822
|
2.852
|
13.775
|
4.154
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
901
|
1.176
|
583
|
2.179
|
831
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
901
|
1.176
|
583
|
2.179
|
831
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.603
|
4.646
|
2.269
|
11.596
|
3.324
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
440
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.603
|
4.646
|
2.269
|
11.596
|
2.883
|