Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50.635 106.212 208.538 261.804 194.898
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 50.635 106.212 208.538 261.804 194.898
4. Giá vốn hàng bán 49.874 104.586 202.088 252.675 191.061
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 761 1.626 6.450 9.129 3.837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 967 1.675 1.305 42.572 25.831
7. Chi phí tài chính -1.131 -1.126 342 34.042 24.410
-Trong đó: Chi phí lãi vay 728 433 308 0 23.887
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 172 204 438 6.240 1.548
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -1.815 -1.604 1.807 -2.328 -444
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.503 5.828 5.168 13.747 4.154
12. Thu nhập khác 0 247 28 0
13. Chi phí khác 6 2.562 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6 -2.316 28 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.503 5.822 2.852 13.775 4.154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 901 1.176 583 2.179 831
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 901 1.176 583 2.179 831
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.603 4.646 2.269 11.596 3.324
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 440
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.603 4.646 2.269 11.596 2.883