Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.610 2.150 2.473 235
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.610 2.150 2.473 235
4. Giá vốn hàng bán 1.522 2.089 2.285 222
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 88 61 189 13
6. Doanh thu hoạt động tài chính 164 165 66 58 23
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 153 111 104 104 168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 274 355 216 178 244
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -264 -213 -193 -34 -376
12. Thu nhập khác 91
13. Chi phí khác 0 0 62
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 29
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -264 -213 -193 -35 -347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -264 -213 -193 -35 -347
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -264 -213 -193 -35 -347