Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 456.860 530.316 788.336 1.308.259 1.442.380
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105.109 4.817 127.147 135.796 219.535
1. Tiền 105.109 4.817 127.147 55.796 49.535
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 80.000 170.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 141.700 71.274 146.372 150.197
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 141.700 71.274 146.372 150.197
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184.238 152.037 312.015 508.861 524.090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 150.776 121.146 284.675 358.178 465.513
2. Trả trước cho người bán 5.280 29.126 22.484 127.216 35.142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 610 610 610 610 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 33.321 6.904 10.042 29.053 24.642
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.748 -5.748 -5.795 -6.196 -1.207
IV. Tổng hàng tồn kho 156.049 224.931 271.584 487.867 538.588
1. Hàng tồn kho 156.329 225.031 271.684 487.967 538.723
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -280 -100 -100 -100 -135
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.464 6.832 6.316 29.363 9.971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.425 6.722 6.179 11.098 9.828
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.003 29 0 17.938 80
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36 80 137 327 63
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 352.129 348.770 455.798 627.602 526.608
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.266 6.883 9.872 21.180 17.680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 7.266 6.883 9.872 21.180 17.680
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 297.250 261.159 298.071 450.296 401.043
1. Tài sản cố định hữu hình 114.259 125.716 158.839 301.980 278.371
- Nguyên giá 289.936 354.133 429.663 654.990 689.733
- Giá trị hao mòn lũy kế -175.677 -228.417 -270.824 -353.010 -411.363
2. Tài sản cố định thuê tài chính 177.509 130.195 129.002 139.192 114.973
- Nguyên giá 236.869 180.779 181.481 160.767 148.829
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.361 -50.585 -52.479 -21.575 -33.856
3. Tài sản cố định vô hình 5.482 5.249 10.230 9.125 7.700
- Nguyên giá 7.549 7.549 13.683 14.005 14.037
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.067 -2.301 -3.453 -4.880 -6.337
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30.246 56.343 29.013 52.252 67.580
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30.246 56.343 29.013 52.252 67.580
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 94.390 55.640 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.200 6.200 6.200 6.200 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.200 -6.200 -6.200 -6.200 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 94.390 55.640 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.368 24.384 24.451 48.233 40.304
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.368 24.384 24.451 48.233 40.304
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 808.990 879.086 1.244.134 1.935.861 1.968.988
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 596.265 657.715 914.660 1.441.883 1.455.026
I. Nợ ngắn hạn 456.328 521.441 726.027 1.229.652 1.385.583
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 409.197 435.697 589.413 813.224 1.077.184
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.236 60.686 90.497 368.164 238.674
4. Người mua trả tiền trước 1.359 1.722 3.101 2.326 4.555
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 958 2.871 4.819 792 10.556
6. Phải trả người lao động 8.579 10.543 10.344 19.052 20.832
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.539 4.920 22.924 21.310 27.605
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.721 3.262 2.191 4.784 6.178
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.739 1.739 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 2.739 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 139.937 136.275 188.632 212.231 69.443
1. Phải trả người bán dài hạn 2.805 1.005 0 18.497 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9.057 8.388 8.754 3.196 5.738
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 128.076 126.882 179.878 190.539 63.705
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212.725 221.371 329.474 493.978 513.962
I. Vốn chủ sở hữu 212.725 221.371 329.474 493.978 513.962
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 300.000 450.000 450.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -121 -121 -257 -449 -449
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.846 21.492 29.731 44.427 64.410
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.829 12.846 21.492 29.731 44.427
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.017 8.646 8.239 14.696 19.984
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 808.990 879.086 1.244.134 1.935.861 1.968.988