Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 160.656 596.401 563.608 428.481 373.262
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -57.695 -354.732 -359.112 -441.002 -400.204
3. Tiền chi trả cho người lao động -11.295 -28.889 -32.312 -18.954 -19.075
4. Tiền chi trả lãi vay -3.511 -2.893 -2.717 -3.239 -2.254
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -789 -3.400 -4.428 -4.598
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 20.254 125.136 162.332 365.718 473.061
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -29.392 -170.424 -157.191 -215.443 -268.634
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 79.018 163.809 171.208 111.133 151.559
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.293 -1.758 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2.234 743 552 266
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -100 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 1.840
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -800 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 10 0 -100 1.600
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 269 1.384 379 794
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9.293 -45 2.126 731 4.499
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6.790 1.000 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -51 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11.679 229.935 275.943 378.817 305.698
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -87.998 -375.477 -442.602 -464.540 -450.952
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -288 -3.669 -7.284 -11.592 -18.910
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.680 -2.149 -5.078 -10.278 -3.504
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -71.497 -150.360 -179.020 -107.644 -167.669
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.772 13.404 -5.685 4.220 -11.611
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.027 21.332 34.613 27.380 31.514
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -124 -48 -85 25
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.255 34.612 28.880 31.514 19.928