1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.315
|
7.236
|
7.495
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.315
|
7.236
|
7.495
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.176
|
4.473
|
4.889
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.139
|
2.763
|
2.606
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
265
|
277
|
231
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.467
|
1.352
|
1.322
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.937
|
1.688
|
1.514
|
12. Thu nhập khác
|
131
|
7
|
14
|
13. Chi phí khác
|
120
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11
|
7
|
14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.948
|
1.696
|
1.528
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
437
|
373
|
343
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
437
|
373
|
343
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.511
|
1.323
|
1.185
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.511
|
1.323
|
1.185
|