TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
76.503
|
27.852
|
51.506
|
42.966
|
75.265
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.510
|
3.125
|
10.642
|
14.615
|
26.083
|
1. Tiền
|
15.510
|
3.125
|
10.642
|
14.615
|
26.083
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46.471
|
13.850
|
5.436
|
3.936
|
26.679
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
42.824
|
12.479
|
7.250
|
396
|
13.460
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.513
|
3.820
|
684
|
5.754
|
16.574
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
117
|
105
|
56
|
340
|
463
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.983
|
-2.554
|
-2.554
|
-2.554
|
-3.819
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.313
|
9.613
|
32.516
|
16.613
|
21.060
|
1. Hàng tồn kho
|
13.313
|
9.613
|
32.516
|
16.613
|
21.060
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.209
|
1.264
|
2.912
|
7.803
|
1.442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
52
|
90
|
111
|
5.062
|
180
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
660
|
180
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
650
|
629
|
629
|
629
|
629
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
507
|
546
|
1.511
|
1.932
|
633
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
122.525
|
129.475
|
124.242
|
149.220
|
144.346
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.203
|
8.397
|
8.337
|
8.169
|
7.858
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.194
|
8.393
|
8.283
|
8.122
|
7.819
|
- Nguyên giá
|
18.294
|
18.802
|
17.622
|
17.777
|
16.457
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.100
|
-10.409
|
-9.339
|
-9.656
|
-8.638
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9
|
4
|
54
|
47
|
40
|
- Nguyên giá
|
88
|
88
|
147
|
147
|
147
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79
|
-83
|
-93
|
-100
|
-107
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.156
|
6.156
|
6.156
|
6.156
|
6.156
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.691
|
14.691
|
11.461
|
11.461
|
8.172
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.979
|
20.979
|
20.979
|
20.979
|
20.979
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.288
|
-6.288
|
-9.518
|
-9.518
|
-12.807
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
93.475
|
100.230
|
98.288
|
123.434
|
122.160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
93.467
|
100.222
|
97.743
|
122.875
|
121.516
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
8
|
8
|
545
|
560
|
644
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
199.028
|
157.327
|
175.748
|
192.186
|
219.611
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
132.797
|
100.063
|
127.582
|
168.855
|
240.108
|
I. Nợ ngắn hạn
|
132.518
|
99.779
|
127.245
|
168.490
|
239.670
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82.236
|
52.647
|
86.668
|
81.355
|
100.300
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.275
|
13.148
|
16.892
|
52.964
|
92.387
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
14.500
|
0
|
3.569
|
16.847
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.091
|
159
|
196
|
256
|
1.210
|
6. Phải trả người lao động
|
4.094
|
3.917
|
5.181
|
6.908
|
12.128
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
3.646
|
6.115
|
6.950
|
8.619
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.822
|
11.762
|
12.194
|
16.487
|
8.180
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
279
|
284
|
336
|
365
|
438
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
279
|
284
|
336
|
365
|
438
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.231
|
57.264
|
48.166
|
23.331
|
-20.497
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66.231
|
57.264
|
48.166
|
23.331
|
-20.497
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
275.484
|
275.484
|
275.484
|
275.484
|
275.484
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.760
|
4.760
|
4.760
|
4.760
|
4.760
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
5.633
|
5.633
|
5.633
|
5.633
|
5.633
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-219.645
|
-228.613
|
-237.711
|
-262.545
|
-306.377
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
199.028
|
157.327
|
175.748
|
192.186
|
219.611
|