Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 79.717 69.973 68.610 85.810 96.900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.918 6.227 3.058 1.466 856
1. Tiền 5.918 6.227 3.058 1.466 856
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 19.000 23.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 19.000 23.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.212 11.879 10.873 12.522 19.438
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.667 16.338 15.256 16.963 23.579
2. Trả trước cho người bán 0 25 42 82 143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 534 378 358 411 640
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.990 -4.862 -4.783 -4.934 -4.924
IV. Tổng hàng tồn kho 57.765 49.145 51.244 49.470 49.641
1. Hàng tồn kho 58.283 49.663 51.761 49.683 49.843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -518 -518 -518 -212 -202
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.822 2.722 3.435 3.353 3.965
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 113 141 205 75 40
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.710 2.428 3.230 2.972 3.874
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 153 0 306 51
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.580 25.532 24.162 23.109 21.784
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.381 24.986 23.710 22.353 21.433
1. Tài sản cố định hữu hình 25.381 23.986 22.710 21.353 20.433
- Nguyên giá 144.774 144.629 144.267 144.267 144.587
- Giá trị hao mòn lũy kế -119.393 -120.643 -121.556 -122.914 -124.154
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
- Nguyên giá 1.314 1.000 1.000 1.000 1.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -314 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17 82 72 378 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17 82 72 378 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 181 463 380 378 350
1. Chi phí trả trước dài hạn 181 463 380 378 350
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 106.297 95.505 92.772 108.919 118.684
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.662 18.606 14.718 29.552 40.461
I. Nợ ngắn hạn 26.501 18.435 14.547 29.381 40.290
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 385 5.149 793 15.083 29.880
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.690 3.242 4.426 3.268 2.643
4. Người mua trả tiền trước 1.454 112 2.185 3.488 248
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 150 444 833 1.092 760
6. Phải trả người lao động 2.331 2.738 1.380 5.033 1.750
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 147 275 169 284 64
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 522 4.404 2.636 426 4.168
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.168 1.328 1.418 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 654 743 709 706 777
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 161 171 171 171 171
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 161 171 171 171 171
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 79.635 76.899 78.054 79.367 78.222
I. Vốn chủ sở hữu 79.635 76.899 78.054 79.367 78.222
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 67.455 67.455 67.455 67.455 67.455
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.353 7.526 7.526 7.526 7.738
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.827 1.919 3.073 4.386 3.029
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.052 155 155 155 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 775 1.764 2.918 4.232 3.029
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 106.297 95.505 92.772 108.919 118.684