TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79.717
|
69.973
|
68.610
|
85.810
|
96.900
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.918
|
6.227
|
3.058
|
1.466
|
856
|
1. Tiền
|
5.918
|
6.227
|
3.058
|
1.466
|
856
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
19.000
|
23.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
19.000
|
23.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.212
|
11.879
|
10.873
|
12.522
|
19.438
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.667
|
16.338
|
15.256
|
16.963
|
23.579
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
25
|
42
|
82
|
143
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
534
|
378
|
358
|
411
|
640
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.990
|
-4.862
|
-4.783
|
-4.934
|
-4.924
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57.765
|
49.145
|
51.244
|
49.470
|
49.641
|
1. Hàng tồn kho
|
58.283
|
49.663
|
51.761
|
49.683
|
49.843
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-518
|
-518
|
-518
|
-212
|
-202
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.822
|
2.722
|
3.435
|
3.353
|
3.965
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
113
|
141
|
205
|
75
|
40
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.710
|
2.428
|
3.230
|
2.972
|
3.874
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
153
|
0
|
306
|
51
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26.580
|
25.532
|
24.162
|
23.109
|
21.784
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26.381
|
24.986
|
23.710
|
22.353
|
21.433
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.381
|
23.986
|
22.710
|
21.353
|
20.433
|
- Nguyên giá
|
144.774
|
144.629
|
144.267
|
144.267
|
144.587
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119.393
|
-120.643
|
-121.556
|
-122.914
|
-124.154
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
- Nguyên giá
|
1.314
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-314
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17
|
82
|
72
|
378
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17
|
82
|
72
|
378
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
181
|
463
|
380
|
378
|
350
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
181
|
463
|
380
|
378
|
350
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
106.297
|
95.505
|
92.772
|
108.919
|
118.684
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.662
|
18.606
|
14.718
|
29.552
|
40.461
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26.501
|
18.435
|
14.547
|
29.381
|
40.290
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
385
|
5.149
|
793
|
15.083
|
29.880
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.690
|
3.242
|
4.426
|
3.268
|
2.643
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.454
|
112
|
2.185
|
3.488
|
248
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
150
|
444
|
833
|
1.092
|
760
|
6. Phải trả người lao động
|
2.331
|
2.738
|
1.380
|
5.033
|
1.750
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
147
|
275
|
169
|
284
|
64
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
522
|
4.404
|
2.636
|
426
|
4.168
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.168
|
1.328
|
1.418
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
654
|
743
|
709
|
706
|
777
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
161
|
171
|
171
|
171
|
171
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
161
|
171
|
171
|
171
|
171
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
79.635
|
76.899
|
78.054
|
79.367
|
78.222
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
79.635
|
76.899
|
78.054
|
79.367
|
78.222
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
67.455
|
67.455
|
67.455
|
67.455
|
67.455
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.353
|
7.526
|
7.526
|
7.526
|
7.738
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.827
|
1.919
|
3.073
|
4.386
|
3.029
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.052
|
155
|
155
|
155
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
775
|
1.764
|
2.918
|
4.232
|
3.029
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
106.297
|
95.505
|
92.772
|
108.919
|
118.684
|