Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 81.360 63.840 69.351 74.487 85.810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 902 1.468 5.234 1.186 1.466
1. Tiền 902 1.468 5.234 1.186 1.466
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 19.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 19.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.908 14.235 12.084 14.274 12.522
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.950 18.815 16.727 19.192 16.963
2. Trả trước cho người bán 0 5 22 0 82
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 828 300 180 73 411
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.870 -4.884 -4.844 -4.990 -4.934
IV. Tổng hàng tồn kho 49.550 47.888 50.090 57.531 49.470
1. Hàng tồn kho 50.651 48.529 50.698 58.049 49.683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.101 -641 -609 -518 -212
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 248 1.942 1.495 3.353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 1.456 11 75
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 248 486 1.484 2.972
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 306
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.608 34.017 33.244 28.027 23.109
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 95 26 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 95 26 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41.412 33.880 33.149 27.778 22.353
1. Tài sản cố định hữu hình 40.265 32.795 29.133 24.353 21.353
- Nguyên giá 137.783 137.783 140.465 141.780 144.267
- Giá trị hao mòn lũy kế -97.518 -104.987 -111.331 -117.427 -122.914
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 2.994 2.425 0
- Nguyên giá 0 0 2.994 2.994 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -569 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.147 1.084 1.021 1.000 1.000
- Nguyên giá 1.314 1.314 1.314 1.314 1.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -167 -230 -293 -314 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 138 0 0 317
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 138 0 0 317
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 196 0 0 223 439
1. Chi phí trả trước dài hạn 196 0 0 223 439
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 122.968 97.857 102.595 102.514 108.919
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44.900 19.190 23.252 23.654 29.552
I. Nợ ngắn hạn 44.885 19.095 21.452 22.854 29.381
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14.293 5.920 8.869 9.607 15.083
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.365 3.921 5.514 5.134 3.268
4. Người mua trả tiền trước 125 1.746 417 2.348 3.488
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 845 271 21 286 1.092
6. Phải trả người lao động 3.996 4.325 3.759 2.604 5.033
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 265 234 235 154 284
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 553 302 288 323 426
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.141 1.677 1.449 1.102 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 302 699 899 1.296 706
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15 95 1.800 799 171
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 15 95 90 93 171
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 1.709 707 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 78.067 78.667 79.343 78.860 79.367
I. Vốn chủ sở hữu 78.067 78.667 79.343 78.860 79.367
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 67.455 67.455 67.455 67.455 67.455
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.301 5.757 6.433 7.353 7.526
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.312 5.455 5.455 4.052 4.386
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 749 947 855 602 155
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.562 4.508 4.600 3.449 4.232
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 122.968 97.857 102.595 102.514 108.919