Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 218.486 166.906 182.297 184.976 160.834
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.744 2.275 2.184 2.345 3.287
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 215.742 164.631 180.113 182.632 157.547
4. Giá vốn hàng bán 182.187 135.264 154.606 156.254 135.568
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.555 29.366 25.507 26.378 21.979
6. Doanh thu hoạt động tài chính 154 401 607 845 730
7. Chi phí tài chính 1.937 1.010 706 1.480 436
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.877 936 564 874 290
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 15.054 13.498 12.605 13.129 10.881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.881 10.042 7.493 8.242 6.096
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.838 5.218 5.310 4.372 5.297
12. Thu nhập khác 36 49 56 20 23
13. Chi phí khác 122 7 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -86 42 56 20 23
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.752 5.260 5.366 4.392 5.319
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.190 747 761 932 1.088
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.190 747 761 932 1.088
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.562 4.512 4.605 3.460 4.232
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.562 4.512 4.605 3.460 4.232