1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
218.486
|
166.906
|
182.297
|
184.976
|
160.834
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.744
|
2.275
|
2.184
|
2.345
|
3.287
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
215.742
|
164.631
|
180.113
|
182.632
|
157.547
|
4. Giá vốn hàng bán
|
182.187
|
135.264
|
154.606
|
156.254
|
135.568
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.555
|
29.366
|
25.507
|
26.378
|
21.979
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
154
|
401
|
607
|
845
|
730
|
7. Chi phí tài chính
|
1.937
|
1.010
|
706
|
1.480
|
436
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.877
|
936
|
564
|
874
|
290
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.054
|
13.498
|
12.605
|
13.129
|
10.881
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.881
|
10.042
|
7.493
|
8.242
|
6.096
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.838
|
5.218
|
5.310
|
4.372
|
5.297
|
12. Thu nhập khác
|
36
|
49
|
56
|
20
|
23
|
13. Chi phí khác
|
122
|
7
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-86
|
42
|
56
|
20
|
23
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.752
|
5.260
|
5.366
|
4.392
|
5.319
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.190
|
747
|
761
|
932
|
1.088
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.190
|
747
|
761
|
932
|
1.088
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.562
|
4.512
|
4.605
|
3.460
|
4.232
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.562
|
4.512
|
4.605
|
3.460
|
4.232
|