Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 175.265 184.737 193.226 188.525 177.436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 229 171 98 96 19
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 175.036 184.566 193.128 188.429 177.417
4. Giá vốn hàng bán 133.592 143.135 150.546 148.745 142.841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.444 41.430 42.582 39.684 34.576
6. Doanh thu hoạt động tài chính 300 2.659 782 2.594 472
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.581 3.955 3.888 4.094 3.664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.378 15.327 15.305 17.824 16.340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.785 24.808 24.171 20.359 15.044
12. Thu nhập khác 358 401 391 1.028 622
13. Chi phí khác 142 52 58 194 71
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 216 349 333 835 551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.001 25.156 24.504 21.193 15.595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.544 2.782 2.710 2.613 1.752
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.544 2.782 2.710 2.613 1.752
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.457 22.374 21.794 18.580 13.843
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.457 22.374 21.794 18.580 13.843