1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
175.265
|
184.737
|
193.226
|
188.525
|
177.436
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
229
|
171
|
98
|
96
|
19
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
175.036
|
184.566
|
193.128
|
188.429
|
177.417
|
4. Giá vốn hàng bán
|
133.592
|
143.135
|
150.546
|
148.745
|
142.841
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.444
|
41.430
|
42.582
|
39.684
|
34.576
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
300
|
2.659
|
782
|
2.594
|
472
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.581
|
3.955
|
3.888
|
4.094
|
3.664
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.378
|
15.327
|
15.305
|
17.824
|
16.340
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.785
|
24.808
|
24.171
|
20.359
|
15.044
|
12. Thu nhập khác
|
358
|
401
|
391
|
1.028
|
622
|
13. Chi phí khác
|
142
|
52
|
58
|
194
|
71
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
216
|
349
|
333
|
835
|
551
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.001
|
25.156
|
24.504
|
21.193
|
15.595
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.544
|
2.782
|
2.710
|
2.613
|
1.752
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.544
|
2.782
|
2.710
|
2.613
|
1.752
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.457
|
22.374
|
21.794
|
18.580
|
13.843
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.457
|
22.374
|
21.794
|
18.580
|
13.843
|