Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 333.406 143.801 252.043 462.549 857.765
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 333.406 143.801 252.043 462.549 857.765
4. Giá vốn hàng bán 280.503 142.211 237.881 453.410 784.917
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.904 1.590 14.162 9.139 72.848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 803 2.111 11 1.817 4.484
7. Chi phí tài chính 7.296 6.256 8.226 935 231
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.610 6.247 5.221 920 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.584 1.235 4.183 6.566 52.089
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.347 9.226 183 6.290 2.193
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 40.479 -13.017 1.580 -2.835 22.819
12. Thu nhập khác 0 1 2 1.447 0
13. Chi phí khác 2.829 64 1 252 51
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.829 -63 1 1.195 -51
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 37.651 -13.080 1.582 -1.640 22.768
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 146 4.564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 146 4.564
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 37.651 -13.080 1.582 -1.787 18.205
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 37.651 -13.080 1.582 -1.787 18.205