1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113.783
|
246.988
|
150.174
|
346.820
|
223.142
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
113.783
|
246.988
|
150.174
|
346.820
|
223.142
|
4. Giá vốn hàng bán
|
113.244
|
242.623
|
147.303
|
281.746
|
217.729
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
539
|
4.364
|
2.871
|
65.074
|
5.413
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.658
|
1.005
|
780
|
1.041
|
520
|
7. Chi phí tài chính
|
|
231
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
310
|
1.211
|
992
|
49.576
|
289
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
855
|
4.843
|
-2.275
|
-1.230
|
228
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.032
|
-916
|
4.933
|
17.770
|
5.417
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
51
|
45
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
0
|
-51
|
-45
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.032
|
-916
|
4.933
|
17.719
|
5.372
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
206
|
-183
|
1.015
|
3.526
|
1.074
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
206
|
-183
|
1.015
|
3.526
|
1.074
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
825
|
-732
|
3.918
|
14.194
|
4.298
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
825
|
-732
|
3.918
|
14.194
|
4.298
|