Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 464.265 464.677 466.311 460.439 485.971
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.525 14.433 33.485 8.957 15.932
1. Tiền 3.025 1.123 7.025 1.832 2.932
2. Các khoản tương đương tiền 9.500 13.310 26.460 7.125 13.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53.035 43.000 19.990 31.870 37.925
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53.035 43.000 19.990 31.870 37.925
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 388.345 398.709 404.680 410.646 417.825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.538 22.684 24.040 25.039 25.876
2. Trả trước cho người bán 2.929 1.591 1.442 71 538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 343.000 343.000 343.000 359.052 362.052
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.878 31.433 36.198 26.484 29.359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6.101 5.582 6.704 8.208 10.133
1. Hàng tồn kho 6.101 5.582 6.704 8.208 10.133
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.259 2.953 1.452 758 4.155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.259 2.697 1.329 59 4.050
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 256 123 699 105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23.210 22.498 20.997 21.657 20.948
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.271 19.621 18.399 18.286 17.208
1. Tài sản cố định hữu hình 20.271 19.621 18.399 18.286 17.208
- Nguyên giá 318.168 318.599 318.385 319.483 319.483
- Giá trị hao mòn lũy kế -297.898 -298.978 -299.986 -301.197 -302.276
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 125 125 125 125 125
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -125
III. Bất động sản đầu tư 1.800 1.729 1.658 1.587 1.516
- Nguyên giá 4.247 4.247 4.247 4.247 4.247
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.446 -2.517 -2.588 -2.659 -2.730
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.045 1.148 940 1.784 2.224
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.045 1.144 940 1.784 2.224
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 4 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 487.476 487.175 487.308 482.096 506.919
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.573 42.255 49.748 50.585 56.406
I. Nợ ngắn hạn 46.473 42.155 49.648 50.485 56.306
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.646 19.699 19.036 27.700 33.929
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.631 12.956 14.886 8.659 11.360
6. Phải trả người lao động 569 2.082 3.273 7.235 234
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.573 1.524 1.540 3.846 1.931
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 452 575 304 16 1.525
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.328 5.056 10.344 2.766 7.063
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 264 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 273 264 0 264 264
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100 100 100 100 100
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100 100 100 100 100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 440.903 444.920 437.560 431.511 450.513
I. Vốn chủ sở hữu 440.662 444.693 437.347 431.310 450.325
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45.702 45.702 45.702 45.702 45.702
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 48.916 48.916 48.916 48.916 48.916
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 50.762 50.762 50.762 50.762 50.762
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 129.784 133.161 127.810 123.539 138.520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 108.271 108.271 99.130 95.869 123.601
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.514 24.890 28.680 27.670 14.920
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 165.498 166.153 164.158 162.391 166.425
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 241 227 213 201 188
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 241 227 213 200 188
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 487.476 487.175 487.308 482.096 506.919