TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
122.346
|
110.031
|
143.037
|
173.149
|
131.536
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.361
|
11.524
|
16.721
|
26.229
|
10.743
|
1. Tiền
|
14.361
|
2.524
|
13.721
|
16.229
|
7.743
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.000
|
9.000
|
3.000
|
10.000
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
221
|
221
|
221
|
221
|
221
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
221
|
221
|
221
|
221
|
221
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67.836
|
60.731
|
82.350
|
111.716
|
62.877
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
89.243
|
80.603
|
99.034
|
134.506
|
84.534
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.411
|
3.221
|
5.675
|
6.087
|
4.381
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.718
|
5.225
|
5.959
|
4.246
|
7.086
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28.536
|
-28.318
|
-28.318
|
-33.124
|
-33.124
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31.593
|
35.840
|
42.065
|
34.266
|
55.480
|
1. Hàng tồn kho
|
31.593
|
35.840
|
42.065
|
34.266
|
55.480
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.335
|
1.715
|
1.680
|
717
|
2.215
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
717
|
1.078
|
1.082
|
717
|
878
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
636
|
0
|
0
|
1.157
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
618
|
0
|
597
|
0
|
180
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115.020
|
110.340
|
104.094
|
105.570
|
104.646
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
42.920
|
38.432
|
33.098
|
35.648
|
35.840
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
42.437
|
37.949
|
32.615
|
35.165
|
35.357
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
483
|
483
|
483
|
483
|
483
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.476
|
16.726
|
16.132
|
15.387
|
14.616
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.696
|
8.083
|
7.617
|
6.904
|
6.250
|
- Nguyên giá
|
57.105
|
57.488
|
57.801
|
57.801
|
57.801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.409
|
-49.405
|
-50.184
|
-50.897
|
-51.551
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.780
|
8.643
|
8.514
|
8.482
|
8.366
|
- Nguyên giá
|
21.205
|
21.205
|
21.205
|
21.285
|
21.285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.425
|
-12.562
|
-12.690
|
-12.803
|
-12.919
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
53.150
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.474
|
2.032
|
1.714
|
1.386
|
1.040
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.319
|
2.032
|
1.714
|
1.386
|
1.040
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
155
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
237.366
|
220.370
|
247.131
|
278.719
|
236.182
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
95.452
|
83.918
|
107.702
|
129.462
|
86.516
|
I. Nợ ngắn hạn
|
95.452
|
83.918
|
107.702
|
129.462
|
86.516
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.799
|
20.109
|
18.947
|
17.442
|
16.218
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.772
|
4.402
|
8.290
|
10.349
|
8.664
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27.098
|
26.407
|
30.206
|
25.355
|
25.552
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.682
|
718
|
888
|
5.977
|
209
|
6. Phải trả người lao động
|
26.727
|
9.788
|
18.045
|
45.171
|
18.810
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.045
|
3.135
|
2.571
|
3.913
|
668
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.001
|
13.480
|
22.879
|
15.725
|
11.293
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.327
|
5.880
|
5.875
|
5.531
|
5.103
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
141.914
|
136.452
|
139.429
|
149.258
|
149.666
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
141.914
|
136.452
|
139.429
|
149.258
|
149.666
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95.173
|
95.173
|
95.173
|
95.173
|
95.173
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
25.116
|
31.082
|
31.082
|
31.082
|
31.082
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.625
|
10.197
|
13.174
|
23.003
|
23.411
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21.760
|
13.105
|
10.197
|
8.415
|
23.174
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-135
|
-2.908
|
2.977
|
14.588
|
237
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
237.366
|
220.370
|
247.131
|
278.719
|
236.182
|