Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 122.346 110.031 143.037 173.149 131.536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.361 11.524 16.721 26.229 10.743
1. Tiền 14.361 2.524 13.721 16.229 7.743
2. Các khoản tương đương tiền 7.000 9.000 3.000 10.000 3.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 221 221 221 221 221
1. Chứng khoán kinh doanh 221 221 221 221 221
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67.836 60.731 82.350 111.716 62.877
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89.243 80.603 99.034 134.506 84.534
2. Trả trước cho người bán 1.411 3.221 5.675 6.087 4.381
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.718 5.225 5.959 4.246 7.086
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28.536 -28.318 -28.318 -33.124 -33.124
IV. Tổng hàng tồn kho 31.593 35.840 42.065 34.266 55.480
1. Hàng tồn kho 31.593 35.840 42.065 34.266 55.480
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.335 1.715 1.680 717 2.215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 717 1.078 1.082 717 878
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 636 0 0 1.157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 618 0 597 0 180
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115.020 110.340 104.094 105.570 104.646
I. Các khoản phải thu dài hạn 42.920 38.432 33.098 35.648 35.840
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 42.437 37.949 32.615 35.165 35.357
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 483 483 483 483 483
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.476 16.726 16.132 15.387 14.616
1. Tài sản cố định hữu hình 7.696 8.083 7.617 6.904 6.250
- Nguyên giá 57.105 57.488 57.801 57.801 57.801
- Giá trị hao mòn lũy kế -49.409 -49.405 -50.184 -50.897 -51.551
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.780 8.643 8.514 8.482 8.366
- Nguyên giá 21.205 21.205 21.205 21.285 21.285
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.425 -12.562 -12.690 -12.803 -12.919
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 53.150 53.150 53.150 53.150 53.150
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 53.150 53.150 53.150 53.150 53.150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.474 2.032 1.714 1.386 1.040
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.319 2.032 1.714 1.386 1.040
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 155 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 237.366 220.370 247.131 278.719 236.182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 95.452 83.918 107.702 129.462 86.516
I. Nợ ngắn hạn 95.452 83.918 107.702 129.462 86.516
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.799 20.109 18.947 17.442 16.218
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.772 4.402 8.290 10.349 8.664
4. Người mua trả tiền trước 27.098 26.407 30.206 25.355 25.552
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.682 718 888 5.977 209
6. Phải trả người lao động 26.727 9.788 18.045 45.171 18.810
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.045 3.135 2.571 3.913 668
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.001 13.480 22.879 15.725 11.293
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.327 5.880 5.875 5.531 5.103
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141.914 136.452 139.429 149.258 149.666
I. Vốn chủ sở hữu 141.914 136.452 139.429 149.258 149.666
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95.173 95.173 95.173 95.173 95.173
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 25.116 31.082 31.082 31.082 31.082
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.625 10.197 13.174 23.003 23.411
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21.760 13.105 10.197 8.415 23.174
- LNST chưa phân phối kỳ này -135 -2.908 2.977 14.588 237
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 237.366 220.370 247.131 278.719 236.182