I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.300
|
4.089
|
2.721
|
1.214
|
-711
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.655
|
2.665
|
-6.025
|
-1.486
|
972
|
- Khấu hao TSCĐ
|
626
|
750
|
948
|
795
|
870
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-474
|
-3.933
|
-1.984
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-1
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-68
|
-122
|
-6
|
-298
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
-9.072
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.098
|
2.037
|
2.580
|
1.950
|
2.087
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.955
|
6.753
|
-3.304
|
-272
|
261
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.797
|
-13.486
|
2.576
|
10.907
|
12.050
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.753
|
-7.447
|
-19.895
|
179
|
-463
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.365
|
14.573
|
16.149
|
6.728
|
-11.182
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
-88
|
21
|
320
|
4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-941
|
-2.037
|
|
-2.013
|
-2.072
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34
|
-251
|
-684
|
-112
|
-624
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
2.849
|
-277
|
5
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-848
|
-528
|
-2.830
|
0
|
-53
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.189
|
-2.512
|
-7.692
|
15.459
|
-2.074
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-812
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
|
|
610
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
68
|
122
|
6
|
4
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
90
|
-690
|
6
|
614
|
-1.368
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
64.158
|
92.628
|
82.132
|
69.382
|
45.741
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-62.668
|
-83.571
|
-73.974
|
-81.886
|
-44.484
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-250
|
-1.827
|
-1.997
|
-2.017
|
-2.012
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.240
|
7.230
|
6.162
|
-14.521
|
-755
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-858
|
4.028
|
-1.525
|
1.553
|
-4.198
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.400
|
10.542
|
5.001
|
3.478
|
5.030
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-10
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.542
|
14.560
|
3.478
|
5.030
|
833
|