1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.362
|
7.676
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.362
|
7.676
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.910
|
5.715
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.451
|
1.962
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38
|
7
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
28
|
17
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.073
|
1.343
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.388
|
609
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.387
|
608
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
305
|
135
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
305
|
135
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.082
|
473
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.082
|
473
|