Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q1 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.362 7.676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.362 7.676
4. Giá vốn hàng bán 5.910 5.715
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.451 1.962
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38 7
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 28 17
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.073 1.343
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.388 609
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 1 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.387 608
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 305 135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 305 135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.082 473
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.082 473