DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,91 | 22,18 | 24,35 | 23,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,92 | 11,69 | 11,28 | 12,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,06 | 1,28 | 1,36 | 1,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,48 | 1,59 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,11 | 44,83 | 55,35 | 52,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,46 | 44,10 | 23,46 | -5,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,72 | 30,22 | 29,97 | 31,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,03 | 13,61 | 12,79 | 13,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 98,94 | 96,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 85,88 | 89,18 | 93,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,83 | 122,23 | 75,05 | 29,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,18 | 13,71 | 11,28 | 11,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,47 | 3,18 | 4,24 | 17,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 293,50 | 200,46 | 137,08 | 124,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,14 | 13,27 | 7,43 | 4,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,64 | 2,17 | 1,56 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,37 | 2,01 | 1,45 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,30 | 0,49 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,48 | 0,59 | 0,61 |