I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2.105
|
-759
|
-752
|
-1.050
|
-894
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
653
|
-91
|
920
|
184
|
22
|
- Khấu hao TSCĐ
|
73
|
73
|
73
|
39
|
39
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-235
|
866
|
421
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
6
|
117
|
-154
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-53
|
-230
|
-135
|
-151
|
-34
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
633
|
295
|
0
|
28
|
18
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.452
|
-851
|
168
|
-866
|
-872
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.105
|
53.349
|
-3.004
|
-13.736
|
-1.612
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.866
|
4.552
|
-1.104
|
600
|
-713
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.785
|
-10.550
|
-2.847
|
2.841
|
7.440
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
55
|
-24
|
0
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-633
|
-333
|
0
|
-19
|
-27
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
-171
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
3
|
-3
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-123
|
-6
|
-7
|
-14
|
-309
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.968
|
46.140
|
-6.796
|
-11.365
|
3.909
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
-20
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
53
|
213
|
153
|
181
|
83
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53
|
213
|
153
|
161
|
83
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32.634
|
0
|
0
|
6.169
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.299
|
-32.634
|
0
|
|
-6.169
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.335
|
-32.634
|
0
|
6.169
|
-6.169
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.580
|
13.719
|
-6.643
|
-5.034
|
-2.178
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.554
|
2.975
|
16.694
|
10.051
|
5.022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
5
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.975
|
16.694
|
10.051
|
5.022
|
2.844
|