Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51.103 51.120 47.740 46.179 42.953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.601 11.023 13.536 5.495 5.424
1. Tiền 6.601 7.023 9.536 5.495 5.424
2. Các khoản tương đương tiền 0 4.000 4.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19.100 13.500 13.500 15.500 15.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.100 13.500 13.500 15.500 15.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.386 13.589 12.695 24.217 18.715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.781 10.613 10.159 19.065 15.603
2. Trả trước cho người bán 87 137 456 941 356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.864 3.184 2.080 4.210 2.756
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -346 -346 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 13.013 12.989 7.970 929 3.298
1. Hàng tồn kho 13.013 12.989 7.970 929 3.298
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2 19 39 39 15
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 19 39 39 15
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14.162 10.995 9.296 8.166 7.064
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.702 10.536 8.694 6.924 6.208
1. Tài sản cố định hữu hình 13.702 10.536 8.694 6.924 6.208
- Nguyên giá 65.228 65.300 65.300 65.300 66.331
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.526 -54.763 -56.606 -58.376 -60.124
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 233 322 128 129 129
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 233 322 128 129 129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 227 136 475 1.113 728
1. Chi phí trả trước dài hạn 227 136 475 1.113 728
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65.265 62.114 57.037 54.345 50.017
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.410 6.153 6.719 7.769 9.995
I. Nợ ngắn hạn 9.020 6.153 6.719 7.769 9.995
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 2.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.070 3.113 4.145 3.664 3.652
4. Người mua trả tiền trước 216 136 175 156 208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.097 650 307 1.360 1.144
6. Phải trả người lao động 2.536 1.785 1.755 2.217 2.602
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 2
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 585 340 211 245 261
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 516 129 126 126 126
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 390 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 390 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55.855 55.961 50.318 46.576 40.022
I. Vốn chủ sở hữu 55.616 55.758 50.151 46.445 39.924
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 54.249 54.249 54.249 54.249 54.249
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.367 1.509 -4.098 -7.804 -14.325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 1.367 1.509 -4.098 -7.804
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.367 142 -5.607 -3.706 -6.522
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 239 203 167 131 98
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 239 203 167 131 98
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65.265 62.114 57.037 54.345 50.017