1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66.205
|
66.614
|
63.480
|
78.440
|
83.154
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66.205
|
66.614
|
63.480
|
78.440
|
83.154
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55.588
|
58.077
|
60.530
|
72.641
|
80.895
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.617
|
8.538
|
2.949
|
5.798
|
2.259
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.339
|
982
|
817
|
735
|
906
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
23
|
|
55
|
54
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
23
|
|
55
|
54
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.102
|
9.438
|
8.676
|
9.725
|
9.426
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.854
|
59
|
-4.910
|
-3.246
|
-6.315
|
12. Thu nhập khác
|
168
|
449
|
135
|
24
|
54
|
13. Chi phí khác
|
257
|
299
|
832
|
484
|
199
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-88
|
150
|
-697
|
-460
|
-145
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.766
|
209
|
-5.607
|
-3.706
|
-6.460
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
399
|
67
|
|
|
61
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
399
|
67
|
|
|
61
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.367
|
142
|
-5.607
|
-3.706
|
-6.522
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.367
|
142
|
-5.607
|
-3.706
|
-6.522
|